🌟 일러스트레이션 (illustration)
Danh từ
📚 Variant: • 일러스트래이션 • 일루스트레이션 • 일루스트래이션
• Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17)