🌟 일러스트레이션 (illustration)

Danh từ  

1. 어떤 의미나 내용을 시각적으로 전달하기 위해 사용되는 그림이나 사진.

1. TRANH MINH HỌA, ẢNH MINH HỌA: Tranh hay ảnh được dùng để truyền đạt nội dung hay ý nghĩa nào đó qua thị giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고 일러스트레이션.
    Advertising illustration.
  • 동화 일러스트레이션.
    Fairy tale illustration.
  • 시사 일러스트레이션.
    Current events illustration.
  • 일러스트레이션 작가.
    Illustrated writer.
  • 일러스트레이션 전시.
    Illustration display.
  • 지수는 동화책에 삽화를 그리는 일러스트레이션 작가다.
    Jisoo is an illustrator who draws illustrations in fairy tale books.
  • 신문 기사 옆에는 기사 내용을 풍자적으로 표현한 일러스트레이션이 있었다.
    Next to the newspaper article was an illustration of the satirical expression of the contents of the article.
  • 이번 신제품의 광고는 어떻게 할까?
    How do we advertise this new product?
    우리 제품의 장점을 일러스트레이션으로 나타내는 게 좋겠어.
    We'd better illustrate the merits of our product with illustrations.


📚 Variant: 일러스트래이션 일루스트레이션 일루스트래이션

💕Start 일러스트레이션 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52)