🌟 단합 (團合)

  Danh từ  

1. 여러 사람이 한마음으로 뭉침.

1. SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ HÒA HỢP: Việc nhiều người liên kết một lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민 단합.
    National unity.
  • Google translate 단합 대회.
    A pep rally.
  • Google translate 단합 야유회.
    A unity picnic.
  • Google translate 단합이 되다.
    Become united.
  • Google translate 단합이 잘되다.
    Good unity.
  • Google translate 단합이 필요하다.
    We need unity.
  • Google translate 단합을 꾀하다.
    Seek unity.
  • Google translate 단합을 다지다.
    Strengthen unity.
  • Google translate 단합을 하다.
    Unite.
  • Google translate 모든 팀원들은 단합을 이뤄 마침내 올해의 목표를 달성하였다.
    All the team members united and finally achieved this year's goal.
  • Google translate 우리 회사는 사원들의 단합을 위해 봄과 가을에 체육 대회를 연다.
    Our company holds athletic competitions in spring and autumn for the unity of its employees.
  • Google translate 너희 동아리는 단합이 잘되는 것 같아.
    Your club seems to have good unity.
    Google translate 우리 동아리 회원들이 서로 마음이 잘 맞긴 해.
    Our club members do get along well with each other.
Từ đồng nghĩa 단결(團結): 여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.

단합: unity; solidarity,だんけつ【団結】,union, solidarité,unidad, unión, concordia, conformidad,انسجام,нэгдэл, нягтрал,sự đoàn kết, sự hòa hợp,ความสามัคคี, ความสมัครสมาน, ความปรองดอง, ความกลมเกลียว, ความเป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน,persatuan,сплочение; объединение,团结,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단합 (단합) 단합이 (단하비) 단합도 (단합또) 단합만 (단함만)
📚 Từ phái sinh: 단합되다(團合되다): 여러 사람이 한마음으로 뭉치다. 단합하다(團合하다): 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 단합 (團合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92)