🌟 도모하다 (圖謀 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세우다.

1. MƯU ĐỒ, LÊN KẾ HOẠCH: Lập đối sách hay phương pháp để thực hiện điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단결을 도모하다.
    Promote unity.
  • Google translate 일을 도모하다.
    Drive work.
  • Google translate 친목을 도모하다.
    Promote friendship.
  • Google translate 편의를 도모하다.
    Promote convenience.
  • Google translate 화합을 도모하다.
    Promote harmony.
  • Google translate 정부는 이번 사태로 인한 혼란에서 하루빨리 벗어나기를 도모해야 할 것이다.
    The government should try to get out of the turmoil caused by this incident as soon as possible.
  • Google translate 그는 마땅한 곳을 골라 대규모 숙박 시설을 조성해서 관광객들의 편의를 도모하고자 했다.
    He chose the right place and created a large-scale lodging facility to promote the convenience of tourists.
  • Google translate 회원들의 친목을 도모할 수 있는 방법이 없을까?
    Isn't there any way to promote friendship among members?
    Google translate 단합 대회 같은 걸 열어 보면 어때?
    Why don't you open a pep rally or something?

도모하다: plan,はかる【図る】。きとする【企図する】。くわだてる【企てる】。もくろむ【目論む】,préparer, chercher un moyen de faire quelque chose, chercher à, projeter, envisager, prévoir,planear,يدبّر,зорих, төлөвлөх,mưu đồ, lên kế hoạch,ส่งเสริม, เสริมสร้าง, สนับสนุน, วางแผน, ดำเนินแผน,merencanakan, bertujuan,планировать; замышлять; задумывать,图谋,谋求,策划,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도모하다 (도모하다)
📚 Từ phái sinh: 도모(圖謀): 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.

🗣️ 도모하다 (圖謀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28)