🌟 공리 (公利)

Danh từ  

1. 공공의 이익.

1. LỢI ÍCH CÔNG, CÔNG LỢI: Lợi ích chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공리를 도모하다.
    Promote axiom.
  • Google translate 공리를 생각하다.
    Think of axioms.
  • Google translate 공리를 앞세우다.
    Put axioms ahead.
  • Google translate 공리를 쫓다.
    Pursue axioms.
  • Google translate 공리에 힘쓰다.
    Strive for axiom.
  • Google translate 나는 공리는 개인의 이익에 우선한다고 생각한다.
    I think axioms take precedence over personal interests.
  • Google translate 선생님은 전 재산을 장학금으로 기부해 공리를 앞세우는 삶을 실천하셨다.
    The teacher practiced a life of giving away all his property as a scholarship and putting public interest first.
  • Google translate 그분은 평생 동안 공리를 위해 살아오셨습니다.
    He has lived for the good of reason all his life.
    Google translate 네, 사회 전체의 이익을 가장 중요하게 생각하셨지요.
    Yes, he valued the interests of society as a whole.

공리: common good,こうり【公利】。こうえき【公益】,intérêt public,interés público,مصلحة عامّة,нийтийн эрх ашиг, олны ашиг тус,lợi ích công, công lợi,ประโยชน์ส่วนรวม, สาธารณะประโยชน์,kepentingan umum, keuntungan bersama,общественный интерес; общественное благо,公利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공리 (공니)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Luật (42) Tâm lí (191) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8)