🌷 Initial sound: ㄱㄹ

CAO CẤP : 39 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 97 ALL : 171

그릇 : 음식을 담는 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn.

계란 (鷄卵) : 닭의 알. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà.

거리 (距離) : 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau.

그럼 : 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau.

거리 : 사람이나 차들이 다니는 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ.

그래 : ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말. ☆☆☆ Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'.

그런 : 상태, 모양, 성질 등이 그러한. ☆☆☆ Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế.

구름 : 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ.

그럼 : 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말. ☆☆☆ Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì.

그림 : 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng.

기름 : 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.

관련 (關聯/關連) : 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 영향을 주고받도록 관계를 맺고 있음. 또는 그 관계. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LIÊN QUAN: Việc hai người, sự vật hay hiện tượng nào đó thiết lập quan hệ với nhau để ảnh hưởng qua lại.Hoặc mối quan hệ như vậy.

격려 (激勵) : 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÍCH LỆ, SỰ ĐỘNG VIÊN, SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ CỔ VŨ: Việc động viên tinh thần để có thêm dũng khí hay ý chí.

그램 (gram) : 무게의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 GAM, GRAM: Đơn vị trọng lượng.

그룹 (group) : 어떤 일을 함께 하는 사람들의 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÓM: Tập hợp những người cùng làm một việc gì đó.

가로 : 옆으로 길게. ☆☆ Phó từ
🌏 NGANG: Một cách dài sang phía bên.

곤란 (困難▽) : 사정이 몹시 난처하거나 어려움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, SỰ TRỞ NGẠI: Việc hoàn cảnh vô cùng khó khăn hay rắc rối.

가루 : 단단한 물체가 아주 잘게 부스러지거나 갈린 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘT: Thứ do vật thể rắn bị đập vụn hay tách nhuyễn.

거래 (去來) : 돈이나 물건을 주고받거나 사고팖. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIAO DỊCH: Việc mua bán hay trao đổi tiền hay hàng hóa.

교류 (交流) : 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng khác và chảy đi. Hoặc dòng nước đó.

고려 (考慮) : 어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건을 신중하게 생각함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC, SỰ ĐẮN ĐO: Việc suy nghĩ thận trọng nhiều điều kiện hay hoàn cảnh trong việc làm việc gì đó.

관리 (管理) : 어떤 일을 책임지고 맡아 처리함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUẢN LÝ: Việc chịu trách nhiệm và đảm trách xử lý công việc nào đó.

관람 (觀覽) : 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THƯỞNG LÃM, SỰ THAM QUAN, SỰ THƯỞNG THỨC: Việc tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, di vật, tranh ảnh.

결론 (結論) : 말이나 글을 마무리하는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 KẾT LUẬN: Phần kết thúc lời nói hay bài viết.

고래 : 몸집이 매우 크며 물고기처럼 생긴, 바다에 사는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁ VOI: Động vật sống ở biển có thân hình rất to và giống như cá.

그리 : 그곳으로. 또는 그쪽으로. ☆☆ Phó từ
🌏 CHỖ ĐÓ, HƯỚNG ĐÓ: Sang chỗ đó. Hoặc về hướng đó.

근래 (近來) : 가까운 요즈음. ☆☆ Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, VỪA RỒI: Dạo gần đây.

걸레 : 더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẺ LAU: Miếng giẻ dùng để lau nước hoặc những thứ bẩn.

경력 (經歷) : 이제까지 가진 학업, 직업, 업무와 관련된 경험. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Những kinh nghiệm liên quan đến nghiệp vụ, học vấn, công việc mà bản thân có được cho đến hiện tại.

과로 (過勞) : 몸이 힘들 정도로 지나치게 일을 하는 것. 또는 그로 인한 심한 피로. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUÁ SỨC, SỰ KIỆT SỨC: Làm việc đến mức cơ thể quá mệt mỏi. Hoặc việc quá mệt mỏi vì điều đó.

기록 (記錄) : 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또는 그런 글이나 영상. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP, SỰ GHI HÌNH, BẢN GHI CHÉP, TÀI LIỆU LƯU: Việc lưu lại bằng hình ảnh hoặc ghi lại suy nghĩ hoặc sự thật nào đó chủ yếu với mục đích lưu lại cho sau này. Hoặc hình ảnh hay bài viết như vậy.

가로 : 왼쪽에서 오른쪽으로 이어지는 방향. 또는 그 길이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU NGANG, KHỔ RỘNG: Hướng nối từ trái sang phải. Hoặc độ dài đó.

국립 (國立) : 공공의 이익을 위하여 국가의 예산으로 설립하고 관리함. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC LẬP, QUỐC GIA: Thành lập và quản lí bằng ngân sách của quốc gia, vì lợi ích chung.

권력 (權力) : 남을 복종시키거나 지배하는 데에 쓸 수 있는, 사회적인 권리와 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC: Sức mạnh và quyền hạn mang tính xã hội có thể sử dụng trong việc khống chế hoặc làm cho người khác phải tuân theo.

권리 (權利) : 어떤 일을 하거나 다른 사람에게 요구할 수 있는 정당한 힘이나 자격. ☆☆ Danh từ
🌏 QUYỀN LỢI: Tư cách hoặc sức lực chính đáng có thể làm hoặc yêu cầu người khác việc nào đó.

겨를 : 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간. Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌ GIỜ, THỜI GIAN RẢNH: Khoảng thời gian ngắn đáng làm một việc gì đó.

관리 (官吏) : 나라의 사무를 맡아보는 사람. Danh từ
🌏 CÁN BỘ QUẢN LÝ, QUAN LẠI, QUAN CHỨC: Người đảm nhiệm nhiệm vụ của nhà nước.

감량 (減量) : 양이나 무게를 줄임. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM LƯỢNG: Việc giảm bớt trọng lượng hay số lượng.

고령 (高齡) : 나이가 많음. 또는 많은 나이. Danh từ
🌏 CAO TUỔI, TUỔI CAO: Việc lớn tuổi. Hay tuổi cao.

거리 : 내용이 될 만한 대상이나 재료. Danh từ phụ thuộc
🌏 VIỆC, CÁI, ĐỒ: Đề tài hay đối tượng đáng để trở thành nội dung.

가령 (假令) : 가정하여 말해서. Phó từ
🌏 GIẢ SỬ, NẾU: Giả định mà nói.

공립 (公立) : 지방 자치 단체가 설립하여 운영함. 또는 그런 시설. Danh từ
🌏 CÔNG LẬP, CƠ SỞ CÔNG LẬP: 1. Đoàn thể tự trị địa phương thành lập và hoạt động. Hoặc cơ sở như vậy.

고리 : 긴 쇠붙이나 줄, 끈을 둥글게 이어서 만든 물건. Danh từ
🌏 MÓC XÍCH, MẮT XÍCH: Vật làm bằng cách nối tròn những dây, sợi hay móc sắt dài.

개량 (改良) : 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고침. Danh từ
🌏 SỰ CẢI THIỆN: Sự bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.

교란 (攪亂) : 어떤 체계의 질서나 사람의 마음을 뒤흔들어 어지럽게 함. Danh từ
🌏 SỰ RỐI LOẠN, SỰ NÁO LOẠN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc gây xáo động, hoang mang lòng người hoặc đảo lộn trật tự của hệ thống nào đó.

근력 (筋力) : 근육의 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH CƠ BẮP: Sức của cơ bắp.

건립 (建立) : 동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세움. Danh từ
🌏 (SỰ) DỰNG, XÂY DỰNG: Việc tạo dựng nên tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm vv...

고려 (高麗) : 왕건이 후삼국을 통일하고 918년에 세운 나라. 개성을 수도로 하였고 불교 문화와 유학이 크게 발달하였다. 1392년 조선의 시조인 이성계에게 멸망하였다. Danh từ
🌏 GORYEO, CAO LY: Đất nước do Wang Geon thống nhất hậu Tam Quốc và dựng nên vào năm 918. Thủ đô là Gaeseong, phát triển mạnh về văn hóa Phật giáo và Nho học. Bị diệt vong năm 1392 do Lee Seong Gye - người sáng lập ra triều đại Joseon.

근로 (勤勞) : 부지런히 일함. Danh từ
🌏 (SỰ) CẦN LAO, SỰ CẦN CÙ LAO ĐỘNG: Sự làm việc chăm chỉ.

고립 (孤立) : 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ CÔ LẬP: Việc bị tách ra riêng một mình và không giao lưu với người khác hoặc nơi khác.

궁리 (窮理) : 어떤 일을 해결할 방법을 깊이 생각함. 또는 그 생각. Danh từ
🌏 SỰ CÂN NHẮC KỸ, SỰ SUY NGHĨ KỸ, SỰ SUY XÉT: Sự suy nghĩ kỹ phương pháp giải quyết một việc gì đó. Hay suy nghĩ đó.

고루 : 많고 적음의 차이가 없이 비슷하게. Phó từ
🌏 ĐỀU: Một cách tương tự nhau không có sự khác biệt của nhiều và ít.

경로 (經路) : 지나가는 길. Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG, LỘ TRÌNH: Con đường đi qua.

강력 (強力) : 힘이나 영향이 강함. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH: Sức mạnh hoặc ảnh hưởng mạnh.

거론 (擧論) : 어떤 것을 이야기의 주제나 문제로 삼아 논의함. Danh từ
🌏 SỰ BÀN LUẬN, SỰ THẢO LUẬN, SỰ TRAO ĐỔI: Việc lấy một cái gì đó làm chủ đề hay vấn đề thảo luận.

금리 (金利) : 금융 기관에서 빌린 돈이나 예금에 붙는 이자 또는 그 비율. Danh từ
🌏 LÃI, LÃI SUẤT: Tiền lãi hay tỉ lệ lãi mà tổ chức tín dụng gán cho tiền vay hay tiền gửi.

급락 (急落) : 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM ĐỘT NGỘT, SỰ GIẢM ĐỘT BIẾN: Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu… giảm bất ngờ.

기린 (麒麟) : 이마 양쪽에 짧은 뿔이 있으며 목과 다리가 아주 긴 동물. Danh từ
🌏 HƯƠU CAO CỔ: Động vật cổ và chân rất dài và hai bên trán có sừng ngắn.

관료 (官僚) : 정치적인 영향력을 지닌 정부의 관리. Danh từ
🌏 QUAN CHỨC: Cán bộ của chính phủ có sức ảnh hưởng về mặt chính trị.

관례 (慣例) : 한 사회에서 오래 전부터 반복적으로 일어나 관습처럼 된 일. Danh từ
🌏 LỆ, TIỀN LỆ: Việc xảy ra lặp đi lặp lại từ trước đó rất lâu trong một xã hội và trở thành một tập quán.

기류 (氣流) : 공기의 흐름. Danh từ
🌏 LUỒNG KHÔNG KHÍ: Dòng di chuyển của không khí.

격리 (隔離) : 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓음. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH LY, SỰ CÔ LẬP: Việc tách rời hoặc ngăn cản mối quan hệ không cho qua lại lẫn nhau với cái khác.

경련 (痙攣) : 근육이 갑자기 움츠러들거나 떨리는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG CHUỘT RÚT, CHỨNG CO QUẮP: Triệu chứng cơ bắp đột nhiên bị co lại hoặc bị run.

공략 (攻略) : 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc tấn công quân địch bằng sức mạnh quân sự và cướp lấy lãnh thổ, của cải và chủ quyền của địch.

공로 (功勞) : 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과. Danh từ
🌏 CÔNG LAO: Sự vất vả và nỗ lực bỏ ra vì một việc gì. Hoặc kết quả đó.

갈래 : 하나에서 둘 이상으로 갈라져 나간 부분이나 가닥. Danh từ
🌏 CHI, NHÁNH, PHÁI, DÒNG: Bộ phận hay dãy từ một được tách ra thành hai trở lên.

국력 (國力) : 한 나라가 정치, 경제, 문화, 군사 등 모든 분야에 걸쳐 가지고 있는 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH ĐẤT NƯỚC: Sức mạnh mà một nước có được trên tất cả các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự…

굴레 : 말이나 소 등을 부리기 위하여 머리에 씌우는, 굵은 줄을 얽어서 만든 줄. Danh từ
🌏 DÀM, DÂY CƯƠNG: Dây làm bằng cách bện dày, xỏ vào đầu trâu bò hay ngựa để điều khiển chúng.

그리 : 상태, 모양, 성질 등이 그렇게. Phó từ
🌏 NHƯ THẾ: Tính chất, hình dạng hay trạng thái như thế.

급류 (急流) : 물이 빠른 속도로 흐름. 또는 빠르게 흐르는 물. Danh từ
🌏 DÒNG NƯỚC CHẢY XIẾT, DÒNG NƯỚC LŨ: Việc nước chảy với tốc độ nhanh. Hoặc nước chảy nhanh.

기량 (技倆/伎倆) : 기술적인 재주나 솜씨. Danh từ
🌏 KỸ NĂNG, KỸ XẢO: Tài nghệ hay khả năng mang tính kỹ thuật.

기력 (氣力) : 활동을 할 수 있는 정신적, 육체적 힘. Danh từ
🌏 KHÍ LỰC, SỨC SỐNG: Sức lực cơ thể, tinh thần để có thể hoạt động.

기립 (起立) : 자리에서 일어나서 섬. Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG LÊN: Sự đứng dậy khỏi chỗ ngồi.

공룡 (恐龍) : 아주 오래 전에 땅 위에서 살다가 지금은 없어진, 몸이 아주 큰 동물. Danh từ
🌏 KHỦNG LONG: Động vật có thân hình rất to sống trên trái đất vào thời rất xa xưa và ngày nay đã không còn nữa.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86)