🌟 급류 (急流)

  Danh từ  

1. 물이 빠른 속도로 흐름. 또는 빠르게 흐르는 물.

1. DÒNG NƯỚC CHẢY XIẾT, DÒNG NƯỚC LŨ: Việc nước chảy với tốc độ nhanh. Hoặc nước chảy nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위험한 급류.
    Dangerous rapids.
  • Google translate 급류를 조심하다.
    Beware of rapids.
  • Google translate 급류를 타다.
    Ride the rapids.
  • Google translate 급류에 떠내려가다.
    Flood by rapids.
  • Google translate 급류에 휩쓸리다.
    Be swept away by the rapids.
  • Google translate 여름철에 급류에서 물놀이를 하다가 사고가 나는 경우가 많다.
    In summer, accidents often occur while playing in the rapids.
  • Google translate 나는 빠르게 흐르는 급류 안으로 들어갈 생각을 하니 덜컥 겁이 났다.
    I was suddenly frightened at the thought of getting into a fast-flowing torrent.
  • Google translate 옆집 식구가 계곡으로 놀러 갔다가 급류에 떠내려가는 사고를 겪었대.
    My neighbor's family went to the valley and was swept away by the rapids.
    Google translate 갑작스럽게 폭우가 쏟아지더니 계곡 물이 급하게 불었나 봐.
    A sudden downpour of rain must have caused the valley water to blow urgently.

급류: torrent,きゅうりゅう【急流】,rapides, torrent, courant rapide,torrente, rápidos,تيار ماء سريع,түргэн урсгал,dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ,การไหลอย่างเชี่ยวกราก, กระแสน้ำเชี่ยว, กระแสน้ำเชี่ยวกราก,arus deras,крутой поток,急流,激流,洪流,

2. (비유적으로) 빠르게 변하는 시대의 흐름.

2. DÒNG XOÁY: (Cách nói ẩn dụ) Dòng chảy của thời đại thay đổi một cách nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변화의 급류.
    The rapids of change.
  • Google translate 시대의 급류.
    The rapids of the times.
  • Google translate 급류를 타다.
    Ride the rapids.
  • Google translate 급류에 떠내려가다.
    Flood by rapids.
  • Google translate 급류에 휩쓸리다.
    Be swept away by the rapids.
  • Google translate 선거철이 되면서 신당 창당 작업이 급류를 타고 있다.
    As the election season comes, the creation of a new party is on the fast track.
  • Google translate 요즘은 변화가 빨라서 그 급류를 받아들이지 않으면 시대에 뒤처지게 된다.
    Changes are fast these days, and if you don't accept the rapids, you're behind the times.
  • Google translate 새로 사업을 해 볼까 하는데 어떤 게 좋을까?
    I'm thinking of doing a new business. what would be good?
    Google translate 변화가 빠른 만큼 시대의 급류를 잘 읽어서 전망 있는 것으로 해야 해.
    As fast as the changes are, you should read the rapids of the times and make them look promising.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급류 (금뉴)
📚 Từ phái sinh: 급류하다: 물이 빠른 속도로 흐르다., (비유적으로) 어떤 현상이나 사회가 급작스럽게 변…
📚 thể loại: Thông tin địa lí  

🗣️ 급류 (急流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8)