🌟 그래

☆☆☆   Thán từ  

1. ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.

1. VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민아, 밥 먹으러 가자.
    Yoomin, let's go eat.
    Google translate 응, 그래. 같이 가자.
    Yeah, yeah. let's go together.
  • Google translate 승규야, 이 가방 좀 들어 줘.
    Seung-gyu, please hold this bag.
    Google translate 그래.
    Yes.
  • Google translate 아빠, 식사 후에 이 약 꼭 드셔야 해요.
    Dad, you must take this medicine after meals.
    Google translate 그래, 알았다.
    Yeah, i got it.

그래: okay; sure,そう,oui,¡sí!,نعم,тэгье, тийм, ойлголоо,vậy nhé, đúng vậy, vậy đấy,ใช่แล้ว, ถูกทีเดียว, ถูกของคุณ, นั่นแหละ, นั่นสิ, ถูกต้อง, ก็ได้,ya, boleh, baik,да; так,好吧,是,

2. 상대편의 말에 대한 감탄이나 가벼운 놀라움을 나타낼 때 쓰는 말.

2. VẬY SAO: Từ dùng khi thể hiện sự cảm thán hay hơi ngạc nhiên về lời nói của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규야, 이번 수업 휴강이래.
    Seunggyu, this class is canceled.
    Google translate 그래? 몰랐네.
    Really? i didn't know.
  • Google translate 유민아, 그이가 드디어 나한테 청혼을 했어!
    Yoomin, he finally proposed to me!
    Google translate 그래? 정말 잘됐다.
    Yeah? that's great.
  • Google translate 민준아, 너 그 소식 들었니? 이번에 월급이 오른대.
    Minjun, did you hear the news? he's getting a raise this time.
    Google translate 그래? 정말이야? 잘됐다.
    Really? really? that's great.

3. 다시 물어 강조할 때 쓰는 말.

3. VẬY À, THẾ Ư: Từ dùng khi hỏi lại, nhấn mạnh

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규야, 우리 놀러 갈까?
    Seung-gyu, shall we go play?
    Google translate 아니. 그래, 내일이 시험인데 그런 말이 나오니?
    No. so, tomorrow's the test, and you're saying that?
  • Google translate 지수야, 나 예전 여자 친구랑 다시 만나기로 했다.
    Jisoo, i'm meeting my ex-girlfriend again.
    Google translate 잘했다. 그래, 너한테 그만한 여자가 어디 있겠니?
    Well done. yeah, how could you have that kind of girl?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그래 (그래)

📚 Annotation: 친구나 아랫사람에게 쓴다.


🗣️ 그래 @ Giải nghĩa

🗣️ 그래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)