🌟 컴컴하다

Tính từ  

1. 사물이 보이지 않을 만큼 아주 어둡다.

1. TỐI MỊT: Rất tối đến mức không nhìn thấy sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컴컴한 어둠.
    Dark darkness.
  • Google translate 컴컴한 골목길.
    A dark alleyway.
  • Google translate 컴컴한 지하실.
    A dark cellar.
  • Google translate 컴컴한 동굴.
    A dark cave.
  • Google translate 방이 컴컴하다.
    The room is dark.
  • Google translate 나는 불 꺼진 컴컴한 복도를 지나가기가 무서웠다.
    I was afraid to pass through the dark corridor with the lights off.
  • Google translate 컴컴한 동굴에 들어서니 한여름인데도 서늘한 기운이 느껴졌다.
    Entering the dark cave, i felt cool even though it was midsummer.
  • Google translate 할 일이 많은데 밖이 벌써 컴컴해.
    I have a lot of work to do, but it's already dark outside.
    Google translate 겨울이 시작되면서 해가 짧아져서 그래.
    It's because the sun got shorter as winter began.
여린말 껌껌하다: 사물이 보이지 않을 만큼 아주 어둡다.

컴컴하다: very dark; pitch-dark,くらい【暗い】。まっくらだ【真っ暗だ】,,oscuro, apagado, sombrío,مظلم,харанхуй, бүүдгэр,tối mịt,มืด, มืดมัว, มืดสนิท,gelap gulita,очень тёмный,漆黑,黑沉沉,

2. 마음이 엉큼하고 음흉하다.

2. ĐEN TỐI: Lòng dạ nham hiểm và gian tham.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컴컴한 속셈.
    A dark scheme.
  • Google translate 컴컴한 속내.
    A dreary mind.
  • Google translate 컴컴한 마음.
    A dark heart.
  • Google translate 속이 컴컴하다.
    I'm upset.
  • Google translate 아무도 그의 컴컴한 속내를 알 수 없었다.
    No one could tell his dark inside.
  • Google translate 그가 컴컴한 속셈을 드러낼 때까지는 나도 모른 척할 작정이다.
    I intend to pretend i don't know until he reveals his dark intentions.
  • Google translate 너 승규랑 친하니?
    Are you close to seung-gyu?
    Google translate 아니. 걔는 사람이 좀 컴컴한 데가 있어서 가까이 지내기가 어렵더라.
    No. he's got some dark spots, so it's hard to get close to him.
여린말 껌껌하다: 사물이 보이지 않을 만큼 아주 어둡다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컴컴하다 (컴컴하다) 컴컴한 (컴컴한) 컴컴하여 (컴컴하여) 컴컴해 (컴컴해) 컴컴하니 (컴컴하니) 컴컴합니다 (컴컴함니다)


🗣️ 컴컴하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Khí hậu (53) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)