🌟 음침하다 (陰沈 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음침하다 (
음침하다
) • 음침한 (음침한
) • 음침하여 (음침하여
) 음침해 (음침해
) • 음침하니 (음침하니
) • 음침합니다 (음침함니다
)
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 음침하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97)