🌟 유치하다 (幼稚 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 나이가 어리다.

1. NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유치한 아이.
    Childish.
  • Google translate 유치한 아동.
    A childish child.
  • Google translate 유치한 어린아이.
    A childish child.
  • Google translate 영수는 아직 유치한 어린아이일 뿐이니 실수를 해도 너무 나무라지 마세요.
    Young-soo is just a childish child, so don't be too hard on him if he makes a mistake.
  • Google translate 그 부부는 유치한 자녀가 둘 있다.
    The couple have two childish children.
  • Google translate 저 녀석들이 삼촌을 놀려!
    Those guys are making fun of my uncle!
    Google translate 네가 참아. 아직 유치한 아이들이잖니.
    You put up with it. they're still childish.

유치하다: young,ようちだ【幼稚だ】,enfantin, puéril, infantile, immature, juvénile,pueril, infantil,طفوليّ,балчир, бага,nhỏ tuổi, trẻ tuổi,ยังเด็ก, เป็นเด็ก,kekanak-kanakan,детский, незрелый,幼小,稚嫩,

2. 수준이 낮거나 미숙하다.

2. ẤU TRĨ: Trình độ thấp hoặc non nớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유치한 말.
    Childish words.
  • Google translate 유치한 행동.
    Childish behavior.
  • Google translate 유치하게 놀다.
    Play childishly.
  • Google translate 유치하게 말하다.
    Speak childishly.
  • Google translate 유치하지 않다.
    Not childish.
  • Google translate 글이 유치하다.
    The writing is childish.
  • Google translate 그 사람이 부자이기 때문에 사랑한다는 유치한 이야기는 듣고 싶지 않다.
    I don't want to hear the childish story of loving him because he's rich.
  • Google translate 나이가 들었으면 남들 보기에 유치한 행동은 그만해야 한다.
    If you are old, you should stop acting childish to others.
  • Google translate 우리는 유치하게 그런 저급한 비난은 하지 맙시다.
    Let's not make such vulgar accusations childishly.
  • Google translate 이것 봐. 초등학생이 그린 그림이래.
    Look at this. it's a picture drawn by an elementary school student.
    Google translate 나도 어렸을 때는 이렇게 그렸을까? 유치하지만 귀엽다.
    Did i draw like this when i was a kid? it's childish but cute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유치하다 (유치하다) 유치한 (유치한) 유치하여 (유치하여) 유치해 (유치해) 유치하니 (유치하니) 유치합니다 (유치함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 유치하다 (幼稚 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 유치하다 (幼稚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)