🌟 유치하다 (幼稚 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유치하다 (
유치하다
) • 유치한 (유치한
) • 유치하여 (유치하여
) 유치해 (유치해
) • 유치하니 (유치하니
) • 유치합니다 (유치함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 유치하다 (幼稚 하다) @ Giải nghĩa
- 나이(가) 아깝다 : 행동이나 말이 그 나이에 어울리지 않게 유치하다.
- 치졸하다 (稚拙하다) : 성품이 너그럽지 못하고 유치하다.
🗣️ 유치하다 (幼稚 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 광고주를 유치하다. [광고주 (廣告主)]
- 민자를 유치하다. [민자 (民資)]
- 젖내 나도록 유치하다. [젖내]
- 공단을 유치하다. [공단 (工團)]
- 투자를 유치하다. [투자 (投資)]
- 관광을 유치하다. [관광 (觀光)]
- 외국 자본을 유치하다. [외국 자본 (外國資本)]
- 올림픽을 유치하다. [올림픽 (←Olympics)]
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 유치하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)