🌷 Initial sound: ㅇㅊㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 33 ALL : 37
•
유치하다
(誘致 하다)
:
행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...
•
유창하다
(流暢 하다)
:
말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài.
•
유치하다
(幼稚 하다)
:
나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ.
•
울창하다
(鬱蒼 하다)
:
나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
•
연체하다
(延滯 하다)
:
내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않다.
Động từ
🌏 QUÁ HẠN, KHẤT NỢ: Không trả tiền hay đồ vật mặc dù kỳ hạn phải trả đã qua.
•
애창하다
(愛唱 하다)
:
어떤 노래를 즐겨 부르다.
Động từ
🌏 ƯA CHUỘNG, HAY HÁT, CHUỘNG HÁT: Thích hát bài hát nào đó.
•
연착하다
(延着 하다)
:
버스나 기차, 비행기 등이 정해진 시간보다 늦게 도착하다.
Động từ
🌏 ĐẾN TRỄ, ĐẾN CHẬM: Xe buýt, tàu hỏa, máy bay... đến muộn hơn so với thời gian đã định.
•
연출하다
(演出 하다)
:
영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만들다.
Động từ
🌏 CHỈ ĐẠO SẢN XUẤT, ĐẠO DIỄN: Chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm.
•
응찰하다
(應札 하다)
:
입찰에 참가하다.
Động từ
🌏 BỎ THẦU: Tham gia đấu thầu.
•
양치하다
:
이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내다.
Động từ
🌏 ĐÁNH RĂNG: Đánh răng rồi súc miệng bằng nước.
•
여차하다
(如此 하다)
:
일이 생각한 대로 되지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG NHƯ Ý, KHÔNG THUẬN LỢI: Việc không theo như suy nghĩ.
•
예측하다
(豫測 하다)
:
앞으로의 일을 미리 추측하다.
Động từ
🌏 ĐOÁN TRƯỚC: Đoán trước việc của tương lai.
•
유찰하다
(流札 하다)
:
경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 돌아가다.
Động từ
🌏 ĐẤU THẦU THẤT BẠI, GIÁ THẤT BẠI: Người muốn có đồ vật hay việc (nào đó) trong cuộc đấu giá hay đấu thầu không được xác định và trở về vô ích.
•
외출하다
(外出 하다)
:
집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나가다.
Động từ
🌏 ĐI RA NGOÀI: Đang ở trong nhà hay công ty rồi đi ra ngoài vì có việc.
•
여차하다
(如此 하다)
:
상태, 모양, 성질 등이 지금 일어난 일이나 앞에서 말한 것과 같다.
Tính từ
🌏 NHƯ TRƯỚC, NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Tính chất, hình dạng, trạng thái giống với điều trước đó hay việc đang xảy ra hiện tại.
•
요청하다
(要請 하다)
:
필요한 일을 해 달라고 부탁하다.
Động từ
🌏 ĐÒI HỎI, YÊU CẦU: Yêu cầu làm cho việc cần thiết.
•
일치하다
(一致 하다)
:
비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞다.
Động từ
🌏 NHẤT QUÁN, ĐỒNG NHẤT: Đối tượng được so sánh không khác nhau mà giống hệt hoặc phù hợp với nhau.
•
위촉하다
(委囑 하다)
:
어떤 일을 남에게 부탁하여 맡기다.
Động từ
🌏 ỦY NHIỆM, ỦY THÁC, ỦY QUYỀN: Nhờ và giao cho người khác việc nào đó.
•
유착하다
(癒着 하다)
:
기관이나 사물 등이 서로 깊은 관계를 가지고 결합하다.
Động từ
🌏 GẮN KẾT, KẾT CHẶT: Cơ quan hay sự vật… có quan hệ sâu sắc và kết hợp với nhau.
•
압축하다
(壓縮 하다)
:
물질 등에 압력을 가하여 부피를 줄이다.
Động từ
🌏 NÉN: Gia tăng áp lực đối với vật chất… để giảm thể tích.
•
음침하다
(陰沈 하다)
:
성격이 밝지 못하고 음흉한 데가 있다.
Tính từ
🌏 XẢO TRÁ: Tính cách không trong sáng và có phần nham hiểm.
•
응축하다
(凝縮 하다)
:
한 덩어리로 엉겨 굳어서 줄어들다.
Động từ
🌏 CÔ ĐẶC: Quyện vào, cứng lại và co lại thành một khối.
•
이체하다
(移替 하다)
:
은행 등 금융 기관의 계좌에 있는 돈을 은행 직원, 인터넷, 기계 등을 통하여 다른 계좌로 옮기다.
Động từ
🌏 CHUYỂN KHOẢN: Chuyển tiền trong tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng… sang tài khoản khác thông qua nhân viên ngân hàng, internet, máy…
•
일축하다
(一蹴 하다)
:
제안이나 부탁 등을 한 번에 거절하여 받아들이지 않다.
Động từ
🌏 GẠT BỎ, KHƯỚC TỪ, CỰ TUYỆT: Từ chối dứt khoát và không tiếp nhận lời đề nghị hay sự thỉnh cầu v.v...
•
일천하다
(日淺 하다)
:
시작한 지 얼마 되지 않아 경험이나 경력 등이 부족하다.
Tính từ
🌏 NON YẾU, SƠ SÀI: Bắt đầu chưa được bao lâu nên còn thiếu kinh nghiệm làm việc hay sự từng trải...
•
안치하다
(安置 하다)
:
안전하게 두다.
Động từ
🌏 BỐ TRÍ AN TOÀN: Đặt để một cách an toàn.
•
위치하다
(位置 하다)
:
일정한 곳에 자리를 차지하다.
Động từ
🌏 TỌA LẠC, NẰM Ở VỊ TRÍ: Chiếm chỗ ở nơi nhất định.
•
예찬하다
(禮讚 하다)
:
매우 좋거나 훌륭한 것을 칭찬하며 감탄하다.
Động từ
🌏 TRẦM TRỒ, NGỢI KHEN, CA TỤNG: Ca ngợi và cảm thán về cái rất tốt hoặc tuyệt vời.
•
위축하다
(萎縮 하다)
:
마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아지다.
Động từ
🌏 CO NHỎ, BỊ TEO ĐI: Khối lượng bị nhỏ đi hoặc bị teo tóp vì khô hay héo.
•
아첨하다
(阿諂 하다)
:
남에게 잘 보이려고 꾸며 말하거나 행동하다.
Động từ
🌏 NỊNH BỢ, NỊNH HÓT, XU NỊNH: Nói thêm thắt hay hành động để được nhìn nhận tốt đẹp trước mặt người khác.
•
안착하다
(安着 하다)
:
어떤 곳에 무사히 잘 도착하다.
Động từ
🌏 ĐẾN NƠI AN TOÀN: Đến nơi nào đó một cách bình an vô sự.
•
열창하다
(熱唱 하다)
:
노래를 열심히 부르다.
Động từ
🌏 SAY SƯA HÁT: Hát một cách nhiệt tình.
•
예치하다
(預置 하다)
:
돈이나 물건을 은행이나 기관 등에 맡겨 두다.
Động từ
🌏 GỬI (NGÂN HÀNG ...), GỬI TIẾT KIỆM: Gửi tiền hay đồ vật vào cơ quan hay ngân hàng.
•
유출하다
(流出 하다)
:
한곳에 모여 있던 것을 밖으로 흘려 내보내다.
Động từ
🌏 THÁO RA, XẢ RA: Cho chảy ra ngoài cái đang tập trung vào một chỗ.
•
유추하다
(類推 하다)
:
같거나 비슷한 성질을 가진 것을 통해 다른 사물이나 현상을 미루어 짐작하다.
Động từ
🌏 PHÉP SUY ĐOÁN GIÁN TIẾP: Suy đoán sự vật hay hiện tượng khác thông qua cái có tính chất giống hay tương tự.
•
완치하다
(完治 하다)
:
병을 완전히 낫게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ DỨT ĐIỂM, CHỮA KHỎI HOÀN TOÀN: Làm cho bệnh tật hoàn toàn khỏi.
•
인출하다
(引出 하다)
:
끌어서 빼내다.
Động từ
🌏 LÔI RA, RÚT RA: Kéo và lấy ra.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365)