🌟 유출하다 (流出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유출하다 (
유출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유출(流出): 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나감. 또는 흘려 내보냄., 귀한 물건…
🗣️ 유출하다 (流出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기밀문서를 유출하다. [기밀문서 (機密文書)]
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 유출하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)