🌟 유창하다 (流暢 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.

1. LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유창하게 구사하다.
    To speak fluently.
  • Google translate 유창하게 말하다.
    Speak fluently.
  • Google translate 유창하게 읽다.
    Read fluently.
  • Google translate 말솜씨가 유창하다.
    Fluent in speech.
  • Google translate 영어가 유창하다.
    English fluently.
  • Google translate 일본어가 유창한 지수는 일본 현지 사람들과도 막힘없이 대화를 나누었다.
    Jisoo, fluent in japanese, also talked to local people in japan.
  • Google translate 나는 영어로 된 문장을 발음 하나 틀리지 않고 유창하게 읽었다.
    I read sentences in english fluently without a single pronunciation error.
  • Google translate 민준이는 고백할 말을 미리 준비한 듯 떨지도 않고 유창하게 말했다.
    Min-jun spoke fluently, without trembling, as if he had prepared a confession beforehand.
  • Google translate 한국어를 참 유창하게 하시네요.
    You speak korean fluently.
    Google translate 고맙습니다. 오 년 동안 공부하면서 연습을 많이 했어요.
    Thank you. i've been studying and practicing a lot for five years.

유창하다: fluent,りゅうちょうだ【流暢だ】,aisé,fluido, elocuente,يسلس، يفصح,торохгүй, түгдрэхгүй, ус цас шиг, чөлөөтэй,lưu loát, trôi chảy,คล่องแคล่ว, ชำนาญ,fasih,гладкий; беглый,流畅,流利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유창하다 (유창하다) 유창한 (유창한) 유창하여 (유창하여) 유창해 (유창해) 유창하니 (유창하니) 유창합니다 (유창함니다)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82)