🌟 유창하다 (流暢 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유창하다 (
유창하다
) • 유창한 (유창한
) • 유창하여 (유창하여
) 유창해 (유창해
) • 유창하니 (유창하니
) • 유창합니다 (유창함니다
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 유창하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82)