🌟 유창하다 (流暢 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유창하다 (
유창하다
) • 유창한 (유창한
) • 유창하여 (유창하여
) 유창해 (유창해
) • 유창하니 (유창하니
) • 유창합니다 (유창함니다
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 유창하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105)