🌟 유치하다 (誘致 하다)

☆☆   Động từ  

1. 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.

1. THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업을 유치하다.
    Attract business.
  • Google translate 올림픽을 유치하다.
    Host the olympics.
  • Google translate 외자를 유치하다.
    Attract foreign capital.
  • Google translate 자금을 유치하다.
    Attract funds.
  • Google translate 행사를 유치하다.
    Host an event.
  • Google translate 외자를 국내에 유치하려면 국내 시장의 안정성에 대한 홍보가 필요하다.
    To attract foreign capital to the country, we need to promote the stability of the domestic market.
  • Google translate 육상 대회를 자기 나라에 유치하기 위해서 각국은 치열한 홍보전을 펼치고 있다.
    To attract track and field events to their countries, countries are waging a fierce publicity campaign.
  • Google translate 우리 팀에서 신제품 개발 프로젝트를 유치했어!
    Our team has attracted a new product development project!
    Google translate 축하해. 이제 좋은 제품을 개발하는 일이 남았네.
    Congratulations. now we have to develop a good product.

유치하다: attract; invite,ゆうちする【誘致する】,accueillir, implanter,acoger, atraer,يستضيف/يجتذب,бүрдүүлэх, татах, татан оруулах, дэмжих,thu hút,ดึงดูด, จูงใจ, กระตุ้นความสนใจ, ดึงดูดให้เข้ามา,menyelenggarakan, menarik,привлекать,招揽,引诱;吸引,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유치하다 (유치하다) 유치한 (유치한) 유치하여 (유치하여) 유치해 (유치해) 유치하니 (유치하니) 유치합니다 (유치함니다)
📚 Từ phái sinh: 유치(誘致): 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들임.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 유치하다 (誘致 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 유치하다 (誘致 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59)