🌟 유치 (誘致)

  Danh từ  

1. 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들임.

1. SỰ THU HÚT: Sự lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공장 유치.
    Attracting factories.
  • Google translate 대회 유치.
    Hosting a competition.
  • Google translate 시설 유치.
    Attracting facilities.
  • Google translate 예금 유치.
    Deposit attraction.
  • Google translate 올림픽 유치.
    Hosting the olympics.
  • Google translate 투자 유치.
    Attracting investment.
  • Google translate 유치 경쟁.
    Competition for bid.
  • Google translate 유치가 되다.
    Attract.
  • Google translate 유치를 하다.
    Hold a bid.
  • Google translate 유치에 뛰어들다.
    Enter a bid.
  • Google translate 유치에 성공하다.
    Win the bid.
  • Google translate 올림픽 유치 경쟁에 4개국이 뛰어들었다.
    Four countries have jumped into the race to host the olympics.
  • Google translate 경기가 나빠서 회사 운영에 필요한 투자금 유치가 쉽지 않다.
    The economy is so bad that it is not easy to attract the investment needed to run the company.
  • Google translate 우리 시는 남다른 홍보 전략으로 문화 산업 단지 유치에 성공하였다.
    Our city succeeded in attracting the cultural industry complex with an unusual promotion strategy.
  • Google translate 우리나라가 이번 올림픽 유치 경쟁에서 승리할 것이라고 보십니까?
    Do you think our country will win this olympic bid?
    Google translate 네, 경기장을 이미 갖추고 있는 우리나라가 제일 유리합니다.
    Yes, our country already has a stadium is the most advantageous.

유치: attraction; invitation,ゆうち【誘致】,accueil, attraction, implantation,acogida, atracción,استضافة/اجتذاب,бүрдүүлэлт, татан оруулах,sự thu hút,การดึงดูด, การจูงใจ, การกระตุ้นความสนใจ,pengundangan, penarikan,привлечение,招揽,引诱;吸引,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유치 (유치)
📚 Từ phái sinh: 유치되다(誘致되다): 행사나 사업, 자금 등이 들어오다. 유치하다(誘致하다): 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 유치 (誘致) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48)