🌟 온천 (溫泉)

☆☆   Danh từ  

1. 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.

1. HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이름난 온천.
    Famous hot springs.
  • Google translate 온천 관광.
    Hot spring tours.
  • Google translate 온천 유원지.
    A hot spring resort.
  • Google translate 온천 호텔.
    Hot spring hotel.
  • Google translate 온천을 짓다.
    Build a hot spring.
  • Google translate 온천에 가다.
    Go to a hot spring.
  • Google translate 온천에 묵다.
    Stay in a hot spring.
  • Google translate 나는 가족들과 온천으로 여행을 가서 함께 목욕했다.
    I traveled to the hot springs with my family and took a bath together.
  • Google translate 우리 할머니는 몸이 좋지 않으셔서 온천에서 요양하셨다.
    My grandmother recuperated in a hot spring because she wasn't feeling well.
  • Google translate 이번에 어디로 놀러 갔으면 좋겠어?
    Where do you want to go this time?
    Google translate 온천에 가서 몸도 담그고 푹 쉬다가 왔으면 좋겠어.
    I want you to go to the hot springs and soak yourself and take a good rest.

온천: hot spring,おんせん【温泉】,source d'eau chaude, source thermale,termas,منتجع، سبا،حُمّة,халуун рашаан,hệ thống suối nước nóng, suối nước nóng,บ่อน้ำแร่, บ่อน้ำพุร้อน, บ่อน้ำร้อน,pemandian air panas, mata air panas,горячий источник; гейзер,温泉,

2. 지열로 뜨겁게 데워진 지하수가 솟아 나오는 샘.

2. SUỐI NƯỚC NÓNG: Suối có nước ngầm nóng được tạo ra từ hơi nóng trong lòng đất trào ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 온천.
    Hot hot springs.
  • Google translate 온천 지대.
    Hot spring zone.
  • Google translate 온천의 온도.
    The temperature of the hot springs.
  • Google translate 온천의 효과.
    The effects of hot springs.
  • Google translate 온천을 개발하다.
    Develop a hot spring.
  • Google translate 온천을 찾다.
    Find a hot spring.
  • Google translate 자연적인 온천이 많은 지역은 항상 많은 사람들이 찾아와 붐볐다.
    Areas with many natural hot springs were always crowded with many visitors.
  • Google translate 우리 마을에서는 온천을 개발하여 마을 사람들이 이용할 수 있게 했다.
    In our village, we developed a hot spring, making it available to the villagers.
  • Google translate 온천이 정말 효과가 있을까?
    Will the hot springs really work?
    Google translate 응, 나도 피부가 좋아지고 몸이 개운해지더라고.
    Yeah, i feel better and refreshed, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온천 (온천)


🗣️ 온천 (溫泉) @ Giải nghĩa

🗣️ 온천 (溫泉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97)