🌟 휴화산 (休火山)

Danh từ  

1. 옛날에는 가스나 마그마 등을 내뿜었으나 지금은 활동을 멈춘 화산.

1. NÚI LỬA ĐÃ NGƯNG HOẠT ĐỘNG, NÚI LỬA ĐÃ TẮT: Núi lửa ngày xưa phun trào khí hoặc dung nham nhưng nay đã dừng hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴화산의 온천.
    The hot springs of the dormant volcano.
  • Google translate 휴화산이 폭발하다.
    A dormant volcano erupts.
  • Google translate 휴화산이 되다.
    Become a dormant volcano.
  • Google translate 휴화산이 터지다.
    A dormant volcano erupts.
  • Google translate 휴화산이 막 활동을 시작하다.
    The dormant volcano has just begun its activity.
  • Google translate 휴화산이 막 활동을 시작했는지 지진이 계속되었다.
    Earthquakes continued as to whether the dormant volcano had just started activity.
  • Google translate 휴화산이 갑자기 폭발하여 사람들이 모두 피난을 갔다.
    The dormant volcano suddenly exploded, leaving all the people to flee.
  • Google translate 저 산이 갑자기 폭발을 했대.
    That mountain suddenly exploded.
    Google translate 휴화산이었데. 갑자기 폭발하니 무섭다.
    It was a dormant volcano. it's scary to explode suddenly.

휴화산: dormant volcano; inactive volcano,きゅうかざん【休火山】,volcan endormi,volcán inactivo, volcán inactivo,بركان خامد,ажиллагаа нь зогссон галт уул,núi lửa đã ngưng hoạt động, núi lửa đã tắt,ภูเขาไฟที่สงบ, ภูเขาไฟที่ดับ,gunung berapi non aktif,погасший вулкан; бездействующий вулкан,休眠火山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴화산 (휴화산)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191)