🌷 Initial sound: ㅎㅎㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
항해사
(航海士)
:
선장을 도와서 배를 운항하는 데 필요한 업무를 맡아 하는 선원.
Danh từ
🌏 HOA TIÊU: Thủy thủ được giao nhiệm vụ giúp đỡ cho thuyền trưởng và các công việc cần thiết cho việc vận hành con tàu.
•
항해술
(航海術)
:
배를 운항하는 기술.
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT HÀNG HẢI: Kỹ thuật vận hành con tàu.
•
휴학생
(休學生)
:
일정한 기간 동안 학교를 쉬는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH DIỆN BẢO LƯU: Học sinh nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định.
•
휴화산
(休火山)
:
옛날에는 가스나 마그마 등을 내뿜었으나 지금은 활동을 멈춘 화산.
Danh từ
🌏 NÚI LỬA ĐÃ NGƯNG HOẠT ĐỘNG, NÚI LỬA ĐÃ TẮT: Núi lửa ngày xưa phun trào khí hoặc dung nham nhưng nay đã dừng hoạt động.
•
환호성
(歡呼聲)
:
기뻐서 크게 외치는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG HOAN HÔ: Tiếng hét to vì vui mừng.
•
하행선
(下行線)
:
서울에서 지방으로 내려가는 도로나 선로.
Danh từ
🌏 TUYẾN XUỐNG TỈNH LẺ, TUYẾN ĐI XUỐNG ĐỊA PHƯƠNG: Đường ray hoặc đường bộ đi từ Seoul xuống địa phương.
•
호환성
(互換性)
:
기능이나 적합성을 유지하면서 장치나 기기의 부품 등을 다른 기계의 것과 서로 바꾸어 쓸 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG HỢP: Tính chất duy trì chức năng hoặc tính phù hợp, đồng thời có thể dùng thay đổi phụ tùng của máy hay thiết bị với cái của máy khác.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86)