💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 30 ALL : 46

가 (休暇) : 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 쉬는 일. 또는 그런 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ PHÉP; KÌ NGHỈ: Việc người thuộc tổ chức nào đó như quân đội hoặc công ti được thoát khỏi chỗ làm và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian nhất định. Hoặc thời gian như vậy.

게실 (休憩室) : 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 방. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TẠM NGHỈ: Phòng được chuẩn bị để có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát.

대폰 (携帶 phone) : 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được.

일 (休日) : 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ.

지 (休紙) : 쓸모없는 종이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được.

지통 (休紙桶) : 못 쓰게 된 종이나 쓰레기 등을 버리는 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng bỏ rác hay giấy không còn dùng được.

가철 (休暇 철) : 많은 사람이 휴가를 보내는 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 KÌ NGHỈ PHÉP, ĐỢT NGHỈ PHÉP: Khoảng thời gian mà nhiều người nghỉ phép.

대 (携帶) : 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.

식 (休息) : 하던 일을 멈추고 잠시 쉼. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TẠM NGHỈ: Việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.

양지 (休養地) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

학 (休學) : 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định.

게소 (休憩所) : 길을 가는 사람들이 잠시 머물러 쉴 수 있도록 마련해 놓은 장소. Danh từ
🌏 TRẠM TẠM NGHỈ, TRẠM DỪNG CHÂN: Địa điểm chuẩn bị để những người đi đường có thể dừng lại nghỉ trong chốc lát.

대용 (携帶用) : 손에 들거나 몸에 지니고 다닐 수 있게 만든 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Đồ vật được làm để có thể cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.

무 (休務) : 맡은 일을 하지 않고 하루 또는 한동안 쉼. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc không làm công việc mình đã nhận mà nghỉ một ngày hoặc trong một thời gian.

전 (休戰) : 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHIẾN, SỰ TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Việc dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.

직 (休職) : 일정한 기간 동안 직장에서 맡은 일을 쉼. Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ VIỆC TẠM THỜI: Sự nghỉ việc đảm nhiệm tại nơi làm việc trong khoảng thời gian nhất định.

: 일이 힘들거나 걱정이 있을 때 크고 길게 내쉬는 소리. Thán từ
🌏 : Âm thanh thở mạnh và dài khi có điều lo lắng hoặc việc vất vả.

가비 (休暇費) : 직장 등에서 휴가를 얻은 사람에게 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN NGHỈ PHÉP: Tiền mà nơi làm việc cho người được nghỉ phép.

강 (休講) : 강의를 하지 않고 쉼. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ DẠY: Việc không tiến hành giảng dạy mà nghỉ.

강하다 (休講 하다) : 강의를 하지 않고 쉬다. Động từ
🌏 NGHỈ DẠY: Không tiến hành giảng dạy mà nghỉ.

게 (休憩) : 어떤 일을 하다가 잠깐 동안 쉼. Danh từ
🌏 TẠM NGHỈ: Việc đang làm việc nào đó rồi nghỉ trong chốc lát.

경지 (休耕地) : 예전에 농사를 짓다가 지금은 농사를 짓지 않고 내버려 둔 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT BỎ HOANG, ĐẤT NGỪNG CANH TÁC: Đất mà trước đây đã làm nông nghiệp nhưng giờ bỏ không, không làm.

교 (休校) : 학교가 학생을 가르치는 일을 한동안 쉼. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ DẠY, SỰ TẠM ĐÓNG CỬA TRƯỜNG: Việc trường học nghỉ dạy học sinh trong một thời gian.

대 전화 (携帶電話) : 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기. None
🌏 ĐIỆN THOẠI CẦM TAY, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG: Máy điện thoại không dây, cầm tay hoặc mang theo mình để vừa đi vừa có thể gọi và nhận điện thoại được.

대품 (携帶品) : 손에 들거나 몸에 지니고 다니는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY :: Đồ vật cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.

대하다 (携帶 하다) : 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다니다. Động từ
🌏 CẦM TAY, XÁCH TAY: Cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.

머니스트 (humanist) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도를 주장하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN, NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN: Người chủ trương thái độ hay tư tưởng vượt qua sự khác biệt của nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...lấy tính tôn nghiêm của con người làm giá trị tối cao.

머니즘 (humanism) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NHÂN VĂN: Thái độ hay tư tưởng vượt qua sự khác biệt của nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...lấy tính tôn nghiêm của con người làm giá trị tối cao.

면 (休眠) : 쉬면서 거의 아무런 활동도 하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ NGỪNG HOẠT ĐỘNG: Việc nghỉ và hầu như không hoạt động gì.

무일 (休務日) : 맡은 일을 하지 않고 쉬는 날. Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày nghỉ không làm công việc mình đảm nhận.

식처 (休息處) : 잠시 쉴 수 있는 곳. Danh từ
🌏 NƠI TẠM NGHỈ: Nơi có thể nghỉ ngơi tạm thời.

식하다 (休息 하다) : 하던 일을 멈추고 잠시 쉬다. Động từ
🌏 TẠM NGHỈ: Ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.

양 (休養) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌봄. Danh từ
🌏 SỰ AN DƯỠNG, SỰ NGHỈ DƯỠNG: Việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

양림 (休養林) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보게 할 목적으로 만든 숲. Danh từ
🌏 RỪNG AN DƯỠNG, RỪNG NGHỈ DƯỠNG: Rừng được làm với mục đích để nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

양소 (休養所) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳. Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để có thể nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

양하다 (休養 하다) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보다. Động từ
🌏 AN DƯỠNG, NGHỈ DƯỠNG: Nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

업 (休業) : 사업이나 영업, 작업 등을 잠시 중단하고 하루 또는 한동안 쉼. Danh từ
🌏 SỰ TẠM NGHỈ LÀM, SỰ TẠM NGỪNG KINH DOANH: Việc tạm ngừng kinh doanh, buôn bán, sản xuất...và nghỉ trong một ngày hoặc một thời gian.

전되다 (休戰 되다) : 전쟁이 일정한 기간 동안 멈추게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÌNH CHIẾN: Chiến tranh được dừng lại trong khoảng thời gian nhất định.

전선 (休戰線) : 전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선. Danh từ
🌏 HYUJEONSEON; GIỚI TUYẾN ĐÌNH CHIẾN: Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định.

전하다 (休戰 하다) : 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추다. Động từ
🌏 ĐÌNH CHIẾN, TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.

정 (休廷) : 법원에서, 재판을 잠시 쉬는 일. Danh từ
🌏 VIỆC TẠM DỪNG PHIÊN XÉT XỬ, VIỆC TẠM DỪNG PHIÊN TÒA, VIỆC NGHỈ GIẢI LAO GIỮA PHIÊN XÉT XỬ: Việc tạm nghỉ xét xử ở tòa án.

정하다 (休廷 하다) : 법원에서, 재판을 잠시 쉬다. Động từ
🌏 TẠM DỪNG PHIÊN XÉT XỬ, NGHỈ GIẢI LAO GIỮA PHIÊN TÒA: Tạm nghỉ xét xử ở tòa án.

진 (休診) : 병원이나 의사가 일정한 기간 동안 진료를 하지 않고 쉼. Danh từ
🌏 VIỆC TẠM NGỪNG KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ, VIỆC NGHỈ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ: Việc bệnh viện hay bác sĩ ngừng nghỉ và không điều trị trong khoảng thời gian nhất định.

학생 (休學生) : 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH DIỆN BẢO LƯU: Học sinh nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định.

학하다 (休學 하다) : 일정한 기간 동안 학교를 쉬다. Động từ
🌏 NGHỈ HỌC TẠM THỜI, BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định.

화산 (休火山) : 옛날에는 가스나 마그마 등을 내뿜었으나 지금은 활동을 멈춘 화산. Danh từ
🌏 NÚI LỬA ĐÃ NGƯNG HOẠT ĐỘNG, NÚI LỬA ĐÃ TẮT: Núi lửa ngày xưa phun trào khí hoặc dung nham nhưng nay đã dừng hoạt động.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)