🌟 휴전되다 (休戰 되다)

Động từ  

1. 전쟁이 일정한 기간 동안 멈추게 되다.

1. ĐƯỢC ĐÌNH CHIẾN: Chiến tranh được dừng lại trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴전되지 않다.
    No cease-fire.
  • Google translate 휴전되기 전에 사망하다.
    Die before the cease-fire.
  • Google translate 휴전된 후 고향에 돌아오다.
    Return home after a truce.
  • Google translate 일시적으로 휴전되다.
    There is a temporary cease-fire.
  • Google translate 1953년에 휴전되다.
    The truce is in 1953.
  • Google translate 휴전된 후에 민준이는 고향에 돌아왔다.
    After the ceasefire, minjun returned to his hometown.
  • Google translate 전쟁이 일시적으로 휴전되어 사람들은 피난지에서 돌아왔다.
    The war was temporarily halted and the people returned from the refuge.
  • Google translate 전쟁이 드디어 끝난 건가?
    Is the war finally over?
    Google translate 아니. 휴전됐을 뿐이지 완전히 끝난 건 아니야.
    No. it's only a truce, not a complete one.

휴전되다: (truce) be made; (fighting) be stopped,きゅうせんされる【休戦される】,s'arrêter temporairement,firmarse el alto el fuego,يُهادَن,дайны гал түр зогсох,được đình chiến,ถูกพักรบชั่วคราว, ถูกพักสงครามชั่วคราว, ถูกสงบศึกชั่วคราว,gencatan senjata dilakukan, gencatan perang dilakukan,остановиться (о военных действиях),休战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴전되다 (휴전되다) 휴전되다 (휴전뒈다)
📚 Từ phái sinh: 휴전(休戰): 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42)