🌟 해직되다 (解職 되다)

Động từ  

1. 직책이나 직위에서 물러나다.

1. BỊ CÁCH CHỨC, BỊ SA THẢI: Rời khỏi chức trách hay chức vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해직된 교사.
    Dismissed teacher.
  • Google translate 노동자가 해직되다.
    The worker is dismissed.
  • Google translate 직장에서 해직되다.
    Disengage from work.
  • Google translate 학교에서 해직되다.
    Get fired from school.
  • Google translate 회사에서 해직되다.
    Be dismissed from the company.
  • Google translate 그는 학교에서 쫓겨나면서도 자신이 왜 해직되었는지 그 이유를 몰랐다.
    He was kicked out of school but didn't know why he was fired.
  • Google translate 군부에 의해 해직된 지식인들이 학교로 돌아오기까지 십 년이라는 세월이 걸렸다.
    It took ten years for intellectuals dismissed by the military to return to school.
  • Google translate 요즘 회사 사정이 안 좋아서 큰일이야.
    I'm in big trouble because things are bad at work these days.
    Google translate 그러게 말이야. 언제 회사에서 해직돼서 실업자 신세가 될지 알 수가 없으니, 원.
    I know. i don't know when i'll be fired from my job and unemployed, won.

해직되다: be dismissed; be fired,かいしょくされる【解職される】,se faire renvoyer, être licencié,ser despedidos, ser destituido,ينفصل، ينعزل,ажлаас халагдах, ажлаас чөлөөлөгдөх, огцрох,bị cách chức, bị sa thải,ถูกปลด, ถูกปลดจากตำแหน่ง, ถูกปลดประจำการ,dipecat, dihentikan, diturunkan,быть уволенным; быть снятым с работы,被解职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해직되다 (해ː직뙤다) 해직되다 (해ː직뛔다)
📚 Từ phái sinh: 해직(解職): 직책이나 직위에서 물러나게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52)