🌟 회자되다 (膾炙 되다)

Động từ  

1. 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리게 되다.

1. ĐƯỢC BÀN TÁN KHEN NGỢI, ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Được khen ngợi và trở nên thường xuyên được người ta nói đến

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회자되던 이야기.
    Stories that were spoken.
  • Google translate 전설로 회자되다.
    Be talked about as a legend.
  • Google translate 인구에 회자되다.
    Be talked about in the population.
  • Google translate 널리 회자되다.
    Widely circulated.
  • Google translate 숱하게 회자되다.
    Many times spoken.
  • Google translate 내가 어린 시절 들었던 영웅담이 지금도 아이들 사이에서 회자되고 있다.
    The hero stories i heard as a child are still spoken among children.
  • Google translate 이 노래는 가슴을 울리는 멜로디와 가사 때문에 지금까지 많은 이들에게 회자되며 불리고 있다.
    This song has been spoken and sung to many people so far because of its heart-breaking melody and lyrics.
  • Google translate 지수야, 이 책에 실려 있는 이야기들 읽어 봤니?
    Jisoo, have you read the stories in this book?
    Google translate 응, 지금도 회자되는 재미있는 전설들이 담겨 있더라.
    Yeah, it still contains some interesting legends.

회자되다: be on everyone's lips; be talked about,かいしゃされる【膾炙される】,être sur toutes les lèvres,estar en la boca de todos,يتم تداوله على  الألسنة,амны бай болох,được bàn tán khen ngợi, được tán dương,ถูกกล่าวถึง, ถูกพูดถึง,dibicarakan, diomongi,быть у всех на устах,脍炙人口,家喻户晓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회자되다 (회ː자되다) 회자되다 (훼ː자뒈다)
📚 Từ phái sinh: 회자(膾炙): 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내림.

🗣️ 회자되다 (膾炙 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138)