🌟 확정되다 (確定 되다)

Động từ  

1. 확실하게 정해지다.

1. ĐƯỢC XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교체가 확정되다.
    Replacement confirmed.
  • Google translate 승리가 확정되다.
    Victory is confirmed.
  • Google translate 유죄가 확정되다.
    Confirmed guilty.
  • Google translate 대표로 확정되다.
    Confirmed as representative.
  • Google translate 후보로 확정되다.
    Confirmed as a candidate.
  • Google translate 사실상 확정되다.
    Virtually confirmed.
  • Google translate 유민이가 반의 대표로 확정되었다.
    Yumin has been confirmed as the representative of the class.
  • Google translate 우리 팀이 골을 넣어 승리가 확정되었다.
    Our team scored a goal to seal the victory.
  • Google translate 제가 사정이 생겨 대회에 참가하지 못하게 됐는데 어떻게 하죠?
    I'm out of the competition because of something, so what should i do?
    Google translate 명단이 아직 확정되지 않았으니 취소해 드리도록 하겠습니다.
    The list hasn't been finalized yet, so i'll cancel it for you.

확정되다: be decided; be determined; be finalized,かくていされる【確定される】,être décidé définitivement, être déterminé, être confirmé,decidirse finalmente, confirmarse,يُقرَّر,батлагдах, нотлогдох,được xác định,ถูกกำหนด, ทำให้ตกลง, ทำให้คงที่, ทำให้ไม่ผันแปร, ทำให้ไม่คั่งค้าง,ditetapkan, ditentukan, diputuskan, dipastikan,твёрдо решаться,确定,敲定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확정되다 (확쩡되다) 확정되다 (확쩡뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확정(確定): 확실하게 정함.

🗣️ 확정되다 (確定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204)