🌟 징역형 (懲役刑)

Danh từ  

1. 징역을 사는 형벌.

1. ÁN TÙ: Hình phạt ngồi tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억울한 징역형.
    An unjust prison sentence.
  • Google translate 징역형이 확정되다.
    Sentenced to prison.
  • Google translate 징역형을 내리다.
    To give a prison sentence.
  • Google translate 징역형을 늘리다.
    Increase the prison term.
  • Google translate 징역형을 받다.
    Receive a prison sentence.
  • Google translate 징역형을 선고하다.
    To sentence to prison.
  • Google translate 남의 재산을 가로챈 사기꾼은 법정에서 징역형이 선고되었다.
    The swindler who stole other people's property was sentenced to prison in court.
  • Google translate 이번에 몇 년 동안 잡지 못한 범인이 잡혔고 재판에서 결국 징역형이 내려졌다.
    This time the criminal who had not been caught for years was caught and the trial ended up in prison.
  • Google translate 잘못된 법적 판결로 징역형을 선고 받아 실제로 징역살이를 했던 분이 뉴스에 나오더라.
    There's a man on the news who was actually sentenced to prison for a wrongful legal sentence.
    Google translate 어머, 그런 일이 있어? 너무 안타까운 일이다.
    Oh, is that what happened? it's such a pity.

징역형: prison sentence,ちょうえきけい【懲役刑】,peine de réclusion et de travaux forcés,pena de cárcel, encarcelamiento, pena en prisión,حكم بالسجن,шоронд хоригдох ял,án tù,โทษจำคุก,hukuman penjara,наказание в виде каторжных работ,监禁,徒刑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징역형 (징여켱)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273)