🌷 Initial sound: ㅈㅇㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 8

조용히 : 아무 소리도 들리지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN TĨNH: Không nghe thấy bất cứ âm thành nào.

자연히 (自然 히) : 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó.

정연히 (井然 히) : 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÔ GIC, MỘT CÁCH HỆ THỐNG, MỘT CÁCH NGĂN NẮP: Lời nói, bài hát hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan cài gắn kết.

징역형 (懲役刑) : 징역을 사는 형벌. Danh từ
🌏 ÁN TÙ: Hình phạt ngồi tù.

자유형 (自由型) : 헤엄치는 방법에 제한을 두지 않은 수영 경기 종목. Danh từ
🌏 BƠI TỰ DO: Môn thi bơi không giới hạn về phương pháp bơi.

자유화 (自由化) : 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO HÓA: Việc được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế. Hoặc việc làm như vậy.

작은형 (작은 兄) : 둘 이상의 형 가운데 맏이가 아닌 형. Danh từ
🌏 ANH THỨ, ANH TRAI THỨ (ĐỐI VỚI EM TRAI): Anh trai không phải là anh cả trong số hai anh trở lên.

재입학 (再入學) : 한 번 들어갔던 학교에 다시 들어감. Danh từ
🌏 SỰ NHẬP HỌC LẠI: Việc quay lại trường học đã từng theo học một lần trước đó và trở thành học sinh ở đó.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78)