🌟 자유형 (自由型)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유형 (
자유형
)
🗣️ 자유형 (自由型) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 이번 수영 강습 시간에 자유형 숨쉬기를 배웠다. [숨쉬기]
- 3번 레인의 수영 선수가 200미터 자유형 경기에서 우승했다. [레인 (lane)]
- 아이들은 수영 교실에서 자유형, 배영, 평영 순으로 배웠다. [평영 (平泳)]
🌷 ㅈㅇㅎ: Initial sound 자유형
-
ㅈㅇㅎ (
조용히
)
: 아무 소리도 들리지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN TĨNH: Không nghe thấy bất cứ âm thành nào. -
ㅈㅇㅎ (
자연히
)
: 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó. -
ㅈㅇㅎ (
정연히
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÔ GIC, MỘT CÁCH HỆ THỐNG, MỘT CÁCH NGĂN NẮP: Lời nói, bài hát hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan cài gắn kết. -
ㅈㅇㅎ (
징역형
)
: 징역을 사는 형벌.
Danh từ
🌏 ÁN TÙ: Hình phạt ngồi tù. -
ㅈㅇㅎ (
자유형
)
: 헤엄치는 방법에 제한을 두지 않은 수영 경기 종목.
Danh từ
🌏 BƠI TỰ DO: Môn thi bơi không giới hạn về phương pháp bơi. -
ㅈㅇㅎ (
자유화
)
: 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO HÓA: Việc được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅇㅎ (
작은형
)
: 둘 이상의 형 가운데 맏이가 아닌 형.
Danh từ
🌏 ANH THỨ, ANH TRAI THỨ (ĐỐI VỚI EM TRAI): Anh trai không phải là anh cả trong số hai anh trở lên. -
ㅈㅇㅎ (
재입학
)
: 한 번 들어갔던 학교에 다시 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP HỌC LẠI: Việc quay lại trường học đã từng theo học một lần trước đó và trở thành học sinh ở đó.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273)