🌟 정연히 (井然 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정연히 (
정연히
)
🌷 ㅈㅇㅎ: Initial sound 정연히
-
ㅈㅇㅎ (
조용히
)
: 아무 소리도 들리지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN TĨNH: Không nghe thấy bất cứ âm thành nào. -
ㅈㅇㅎ (
자연히
)
: 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó. -
ㅈㅇㅎ (
정연히
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÔ GIC, MỘT CÁCH HỆ THỐNG, MỘT CÁCH NGĂN NẮP: Lời nói, bài hát hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan cài gắn kết. -
ㅈㅇㅎ (
징역형
)
: 징역을 사는 형벌.
Danh từ
🌏 ÁN TÙ: Hình phạt ngồi tù. -
ㅈㅇㅎ (
자유형
)
: 헤엄치는 방법에 제한을 두지 않은 수영 경기 종목.
Danh từ
🌏 BƠI TỰ DO: Môn thi bơi không giới hạn về phương pháp bơi. -
ㅈㅇㅎ (
자유화
)
: 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO HÓA: Việc được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅇㅎ (
작은형
)
: 둘 이상의 형 가운데 맏이가 아닌 형.
Danh từ
🌏 ANH THỨ, ANH TRAI THỨ (ĐỐI VỚI EM TRAI): Anh trai không phải là anh cả trong số hai anh trở lên. -
ㅈㅇㅎ (
재입학
)
: 한 번 들어갔던 학교에 다시 들어감.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP HỌC LẠI: Việc quay lại trường học đã từng theo học một lần trước đó và trở thành học sinh ở đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82)