🌟 정연히 (井然 히)

Phó từ  

1. 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있게.

1. MỘT CÁCH LÔ GIC, MỘT CÁCH HỆ THỐNG, MỘT CÁCH NGĂN NẮP: Lời nói, bài hát hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan cài gắn kết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 정연히 쓰다.
    Write neatly.
  • Google translate 논리를 정연히 전개하다.
    Develop a clear logic.
  • Google translate 생각을 정연히 정리하다.
    Straighten up one's thoughts.
  • Google translate 나는 틈틈이 메모한 생각들을 정리하여 체계를 정연히 세웠다.
    I organized my thoughts in my spare time and set up a system in good order.
  • Google translate 그는 글을 쓰기 전에 먼저 생각을 가다듬고 논리를 정연히 정리한다.
    He first organizes his thoughts and organizes his logic before writing.
  • Google translate 네 논리를 정연히 정리하고 다시 와서 이야기해 보렴.
    Get your logic straight and come back and talk to me.
    Google translate 네, 선생님. 제 논거를 짜임새 있게 정리해 볼게요.
    Yes, sir. let me organize my arguments.

정연히: neatly,せいぜんと【整然と】,clairement, nettement, de façon évidente,ordenadamente, estructuradamente, sistematizadamente, exactamente,منظّما,цэгцтэй, замбараатай, дэг журамтай,một cách lô gic, một cách hệ thống, một cách ngăn nắp,อย่างเป็นระเบียบ, อย่างเป็นระเบียบเรียบร้อย, อย่างมีองค์ประกอบ, อย่างเป็นลำดับ,dengan terstruktur, dengan tersusun baik, dengan rapi,упорядоченно; организованно; последовательно,有条理地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정연히 (정연히)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82)