🌟 재입학 (再入學)

Danh từ  

1. 한 번 들어갔던 학교에 다시 들어감.

1. SỰ NHẬP HỌC LẠI: Việc quay lại trường học đã từng theo học một lần trước đó và trở thành học sinh ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재입학 신청.
    Application for re-entry.
  • Google translate 재입학 절차.
    Re-entry procedure.
  • Google translate 재입학 허가.
    Permission to re-enter.
  • Google translate 재입학을 결심하다.
    Make up one's mind to re-enter the school.
  • Google translate 재입학을 하다.
    Re-admission.
  • Google translate 재입학을 허가하다.
    Authorize re-entry.
  • Google translate 지수는 전공을 바꿔서 대학교에 재입학을 신청하였다.
    Jisoo changed her major and applied for re-entry into the university.
  • Google translate 그는 더 공부하기로 결심하고 오 년 전 졸업했던 학교에 재입학을 하였다.
    He decided to study more and re-entered the school he graduated five years ago.
  • Google translate 너 회사 그만두고 대학교로 재입학을 하기로 했다며?
    I heard you're going to quit your job and re-enter university?
    Google translate 응, 일하기보다 다시 공부하고 싶어서.
    Yeah, i want to study again rather than work.

재입학: re-entering,さいにゅうがく【再入学】,réinscription,reingreso,إعادة دخول مدرسة,дахин элсэх,sự nhập học lại,การกลับเข้าเรียนใหม่, การกลับเข้าศึกษาใหม่,daftar sekolah lagi, daftar kuliah lagi, masuk sekolah lagi, masuk kuliah lagi,повторное поступление в учебное заведение,再入学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재입학 (재ː이팍) 재입학이 (재ː이파기) 재입학도 (재ː이팍또) 재입학만 (재ː이팡만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)