🌟 재입학 (再入學)

Danh từ  

1. 한 번 들어갔던 학교에 다시 들어감.

1. SỰ NHẬP HỌC LẠI: Việc quay lại trường học đã từng theo học một lần trước đó và trở thành học sinh ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재입학 신청.
    Application for re-entry.
  • 재입학 절차.
    Re-entry procedure.
  • 재입학 허가.
    Permission to re-enter.
  • 재입학을 결심하다.
    Make up one's mind to re-enter the school.
  • 재입학을 하다.
    Re-admission.
  • 재입학을 허가하다.
    Authorize re-entry.
  • 지수는 전공을 바꿔서 대학교에 재입학을 신청하였다.
    Jisoo changed her major and applied for re-entry into the university.
  • 그는 더 공부하기로 결심하고 오 년 전 졸업했던 학교에 재입학을 하였다.
    He decided to study more and re-entered the school he graduated five years ago.
  • 너 회사 그만두고 대학교로 재입학을 하기로 했다며?
    I heard you're going to quit your job and re-enter university?
    응, 일하기보다 다시 공부하고 싶어서.
    Yeah, i want to study again rather than work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재입학 (재ː이팍) 재입학이 (재ː이파기) 재입학도 (재ː이팍또) 재입학만 (재ː이팡만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28)