🌟 자유형 (自由型)

Danh từ  

1. 헤엄치는 방법에 제한을 두지 않은 수영 경기 종목.

1. BƠI TỰ DO: Môn thi bơi không giới hạn về phương pháp bơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자유형 경기.
    A freestyle race.
  • 자유형 시합.
    A freestyle race.
  • 자유형에 도전하다.
    Challenge free type.
  • 자유형에 출전하다.
    Participate in free form.
  • 자유형에서 우승하다.
    Win the freestyle.
  • 자유형 경기가 시작되자마자 선수들은 힘차게 발을 차며 앞으로 나갔다.
    As soon as the freestyle race began, the players kicked vigorously and went forward.
  • 자유형에 출전한 선수들은 물개처럼 팔을 앞뒤로 힘차게 흔들며 헤엄쳤다.
    The free-form contestants swam, swinging their arms back and forth like seals.
  • 박 선수의 자유형 결승 경기가 곧 시작됩니다.
    Park's freestyle final will begin shortly.
    네, 이미 400m에서 금메달을 땄고 1500m도 메달을 기대해 볼 수 있어요.
    Yes, i've already won a gold medal in the 400m and i can expect a medal in the 1,500m.

2. 몸 전체를 자유롭게 이용하여 공격하거나 방어하는 레슬링 경기 종목.

2. ĐẤU VẬT TỰ DO: Môn thi đấu vật sử dụng tự do toàn bộ cơ thể để tấn công hoặc phòng thủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자유형 경기.
    A freestyle race.
  • 자유형 시합.
    A freestyle race.
  • 자유형에 도전하다.
    Challenge free type.
  • 자유형에 출전하다.
    Participate in free form.
  • 자유형에서 우승하다.
    Win the freestyle.
  • 자유형에서 상대편 다리를 잡고 넘기기를 성공한 선수는 우승을 차지했다.
    The athlete who successfully crossed the other leg in the freestyle won the championship.
  • 자유형에 출전한 선수들은 상체와 하체를 모두 방어하기 위해 경계 태세를 늦추지 않았다.
    The players in the free form did not let their guard down to defend both the upper and lower bodies.
  • 김 선수의 자유형 경기가 곧 시작됩니다.
    Kim's freestyle race will begin soon.
    네, 이번에 레슬링에서 메달을 기대해 볼 수도 있겠는데요.
    Yeah, we could look forward to a medal in wrestling this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유형 (자유형)

🗣️ 자유형 (自由型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97)