🌟 징역형 (懲役刑)

Danh từ  

1. 징역을 사는 형벌.

1. ÁN TÙ: Hình phạt ngồi tù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 억울한 징역형.
    An unjust prison sentence.
  • 징역형이 확정되다.
    Sentenced to prison.
  • 징역형을 내리다.
    To give a prison sentence.
  • 징역형을 늘리다.
    Increase the prison term.
  • 징역형을 받다.
    Receive a prison sentence.
  • 징역형을 선고하다.
    To sentence to prison.
  • 남의 재산을 가로챈 사기꾼은 법정에서 징역형이 선고되었다.
    The swindler who stole other people's property was sentenced to prison in court.
  • 이번에 몇 년 동안 잡지 못한 범인이 잡혔고 재판에서 결국 징역형이 내려졌다.
    This time the criminal who had not been caught for years was caught and the trial ended up in prison.
  • 잘못된 법적 판결로 징역형을 선고 받아 실제로 징역살이를 했던 분이 뉴스에 나오더라.
    There's a man on the news who was actually sentenced to prison for a wrongful legal sentence.
    어머, 그런 일이 있어? 너무 안타까운 일이다.
    Oh, is that what happened? it's such a pity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징역형 (징여켱)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98)