🌟 형량 (刑量)

Danh từ  

1. 죄인에게 내리는 형벌의 양이나 정도.

1. MỨC PHẠT: Lượng hay mức độ của hình phạt dành cho phạm nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 형량.
    A light sentence.
  • Google translate 형량이 낮다.
    The sentence is low.
  • Google translate 형량이 확정되다.
    The sentence is confirmed.
  • Google translate 형량을 낮추다.
    Lower the sentence.
  • Google translate 형량을 높이다.
    Increase sentence.
  • Google translate 형량을 선고하다.
    Sentence.
  • Google translate 그는 배심원들의 동정심에 호소하여 형량을 줄여 보려고 노력했다.
    He tried to reduce the sentence in an appeal to the sympathy of the jury.
  • Google translate 판사는 징역 십이 년을 선고를 받고 항소한 피고인에게 형량을 낮춰 징역 십 년을 선고했다.
    The judge sentenced the defendant, who was sentenced to 12 years in prison and appealed, to 10 years in prison.
  • Google translate 죄에 비해 형량이 너무 가벼운 거 아니야?
    Isn't the sentence too light for the crime?
    Google translate 그러니까. 벌금 정도로 끝날 만한 죄가 아닌 거 같은데 말이야.
    I mean. i don't think it's a crime to end up with a fine.

형량: sentence; penalty,りょうけい【量刑】,peine, pénalité,sentencia, pena,فترة عقوبة,ялын хэмжээ,mức phạt,ระดับโทษ, อัตราโทษ, มาตรฐานการลงโทษ,tingkat hukuman, jumlah hukuman,,量刑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형량 (형냥)

🗣️ 형량 (刑量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)