🌟 확률 (確率)

  Danh từ  

1. 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.

1. XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생존 확률.
    Survival probability.
  • Google translate 우승 확률.
    Probability of winning.
  • Google translate 확률이 낮다.
    The probability is low.
  • Google translate 확률이 높다.
    High probability.
  • Google translate 확률이 없다.
    No chance.
  • Google translate 확률이 크다.
    The odds are high.
  • Google translate 확률을 계산하다.
    Calculate probabilities.
  • Google translate 확률을 구하다.
    Obtain probability.
  • Google translate 확률을 따지다.
    Weigh the probability.
  • Google translate 동전을 던져서 앞면이 나올 확률은 이분의 일이다.
    The odds of throwing a coin and getting the front are his own.
  • Google translate 나는 복권을 사면서 일 등에 당첨될 확률을 따져 보았다.
    I weighed the odds of winning a job, etc. by buying a lottery ticket.
  • Google translate 사고 이후 시간이 흐를수록 실종자들의 생존 확률은 낮아지고 있다.
    As time goes by since the accident, the chances of survival of the missing are getting lower.
  • Google translate 이번 프로 야구 시즌에는 우리 팀이 우승할 확률이 그 어느 때보다도 높다.
    Our team is more likely than ever to win this professional baseball season.
  • Google translate 내일 날씨가 어떻대?
    How's the weather tomorrow?
    Google translate 일기 예보를 보니까 비 올 확률이 팔십 퍼센트래.
    The weather forecast says it's 80 percent likely to rain.

확률: probability; chance,かくりつ【確率】,probabilité, chance,probabilidad,احتمال، احتمالية ، أرجحية,боломж, бололцоо, магадлал,xác suất, sự có khả năng xảy ra,อัตราความน่าจะเป็น, อัตราความเป็นไปได้,kemungkinan, probabilitas, peluang,вероятность; процент вероятности,概率,几率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확률 (황뉼)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Giáo dục  

🗣️ 확률 (確率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Mua sắm (99)