🌟 확률 (確率)

  Danh từ  

1. 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.

1. XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생존 확률.
    Survival probability.
  • 우승 확률.
    Probability of winning.
  • 확률이 낮다.
    The probability is low.
  • 확률이 높다.
    High probability.
  • 확률이 없다.
    No chance.
  • 확률이 크다.
    The odds are high.
  • 확률을 계산하다.
    Calculate probabilities.
  • 확률을 구하다.
    Obtain probability.
  • 확률을 따지다.
    Weigh the probability.
  • 동전을 던져서 앞면이 나올 확률은 이분의 일이다.
    The odds of throwing a coin and getting the front are his own.
  • 나는 복권을 사면서 일 등에 당첨될 확률을 따져 보았다.
    I weighed the odds of winning a job, etc. by buying a lottery ticket.
  • 사고 이후 시간이 흐를수록 실종자들의 생존 확률은 낮아지고 있다.
    As time goes by since the accident, the chances of survival of the missing are getting lower.
  • 이번 프로 야구 시즌에는 우리 팀이 우승할 확률이 그 어느 때보다도 높다.
    Our team is more likely than ever to win this professional baseball season.
  • 내일 날씨가 어떻대?
    How's the weather tomorrow?
    일기 예보를 보니까 비 올 확률이 팔십 퍼센트래.
    The weather forecast says it's 80 percent likely to rain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확률 (황뉼)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Giáo dục  

🗣️ 확률 (確率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119)