🌟 확립 (確立)

  Danh từ  

1. 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.

1. SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기강 확립.
    Establish discipline.
  • Google translate 질서 확립.
    Establish order.
  • Google translate 규범의 확립.
    The establishment of norms.
  • Google translate 제도의 확립.
    The establishment of a system.
  • Google translate 체계의 확립.
    Establishing a system.
  • Google translate 확립이 되다.
    Become established.
  • Google translate 확립을 하다.
    Establish.
  • Google translate 법 제도의 확립으로 혼란스럽던 사회가 크게 안정되었다.
    The establishment of the legal system has greatly stabilized the chaotic society.
  • Google translate 그는 물리학 이론의 확립을 통해 현대 과학을 발전시켰다.
    He developed modern science through the establishment of physics theory.
  • Google translate 장병들의 군기가 대단하군요.
    The soldiers are very disciplined.
    Google translate 군인들의 기강 확립을 위해 규율을 엄격하게 적용하고 있습니다.
    Discipline is strictly enforced to establish discipline among soldiers.

확립: establishment; building; forging,かくりつ【確立】,établissement, fondement, mise en place, instauration, institution,establecimiento,إرساء، تأسيس، تثبيت,бат тогтох, бэхжих, бэхжүүлэх,sự xác định rõ, sự thiết lập vững chắc,การก่อตั้งอย่างมั่นคง, การก่อตั้งอย่างดี, การสร้างอย่างมั่นคง,ketetapan, keteguhan, pendirian, penetapan, pembentukan,установление; утверждение,确立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확립 (황닙) 확립이 (황니비) 확립도 (황닙또) 확립만 (황님만)
📚 Từ phái sinh: 확립되다(確立되다): 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다. 확립하다(確立하다): 생각이나 체계 등을 굳고 확실하게 세우다.

🗣️ 확립 (確立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104)