🌟 위계질서 (位階秩序)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위계질서 (
위계질써
) • 위계질서 (위게질써
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Mối quan hệ con người
🌷 ㅇㄱㅈㅅ: Initial sound 위계질서
-
ㅇㄱㅈㅅ (
위계질서
)
: 직책이나 지위의 상하 관계에서 마땅히 지켜야 할 차례와 순서.
☆
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ TRÊN DƯỚI: Thứ tự và cấp bậc phải giữ đúng trong quan hệ cấp thấp của chức vụ hay vị trí. -
ㅇㄱㅈㅅ (
애국정신
)
: 자기 나라를 아끼고 사랑하는 정신.
Danh từ
🌏 TINH THẦN YÊU NƯỚC: Tinh thần thương yêu và quý trọng đất nước của mình. -
ㅇㄱㅈㅅ (
우거지상
)
: (속된 말로) 잔뜩 찌푸린 얼굴의 모양.
Danh từ
🌏 KHUÔN MẶT CAU CÓ, KHUÔN MẶT QUẠU CỌ: (cách nói thông tục) Nét mặt nhăn nhó. -
ㅇㄱㅈㅅ (
우국지사
)
: 나라에 관한 일을 불안해하고 걱정하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU NƯỚC, NGƯỜI ÁI QUỐC: Người cảm thấy bất an và trăn trở về những việc liên quan đến đất nước. -
ㅇㄱㅈㅅ (
온고지신
)
: 옛것을 익히고 그것을 통해서 새로운 것을 앎.
Danh từ
🌏 ÔN CỐ TRI TÂN: Sự thông hiểu cái xưa cũ và thông qua đó để biết về cái mới.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20)