🌟 위계질서 (位階秩序)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위계질서 (
위계질써
) • 위계질서 (위게질써
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Mối quan hệ con người
🌷 ㅇㄱㅈㅅ: Initial sound 위계질서
-
ㅇㄱㅈㅅ (
위계질서
)
: 직책이나 지위의 상하 관계에서 마땅히 지켜야 할 차례와 순서.
☆
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ TRÊN DƯỚI: Thứ tự và cấp bậc phải giữ đúng trong quan hệ cấp thấp của chức vụ hay vị trí. -
ㅇㄱㅈㅅ (
애국정신
)
: 자기 나라를 아끼고 사랑하는 정신.
Danh từ
🌏 TINH THẦN YÊU NƯỚC: Tinh thần thương yêu và quý trọng đất nước của mình. -
ㅇㄱㅈㅅ (
우거지상
)
: (속된 말로) 잔뜩 찌푸린 얼굴의 모양.
Danh từ
🌏 KHUÔN MẶT CAU CÓ, KHUÔN MẶT QUẠU CỌ: (cách nói thông tục) Nét mặt nhăn nhó. -
ㅇㄱㅈㅅ (
우국지사
)
: 나라에 관한 일을 불안해하고 걱정하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU NƯỚC, NGƯỜI ÁI QUỐC: Người cảm thấy bất an và trăn trở về những việc liên quan đến đất nước. -
ㅇㄱㅈㅅ (
온고지신
)
: 옛것을 익히고 그것을 통해서 새로운 것을 앎.
Danh từ
🌏 ÔN CỐ TRI TÂN: Sự thông hiểu cái xưa cũ và thông qua đó để biết về cái mới.
• Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47)