🌟 위계질서 (位階秩序)

  Danh từ  

1. 직책이나 지위의 상하 관계에서 마땅히 지켜야 할 차례와 순서.

1. TRẬT TỰ TRÊN DƯỚI: Thứ tự và cấp bậc phải giữ đúng trong quan hệ cấp thấp của chức vụ hay vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄격한 위계질서.
    A strict hierarchy.
  • 위계질서 확립.
    The establishment of hierarchical order.
  • 위계질서가 엉망이다.
    Hierarchy is a mess.
  • 위계질서가 잡히다.
    Hierarchy is established.
  • 위계질서를 강조하다.
    Highlight hierarchy.
  • 위계질서를 세우다.
    Establish a hierarchy.
  • 위계질서를 잡다.
    Seize the order of hierarchy.
  • 위계질서를 정하다.
    Establish a hierarchy.
  • 위계질서를 지키다.
    Observe the hierarchy.
  • 위계질서를 확립하다.
    Establish a hierarchy.
  • 군대는 계급에 따른 위계질서가 확실히 잡혀 있다.
    The army certainly has a hierarchy according to rank.
  • 우리는 엄격한 위계질서 때문에 감히 선배들에게 말대꾸도 하지 못했다.
    We dared not talk back to our seniors because of the strict hierarchy.
  • 요즘은 후배들이 너무 버릇이 없어.
    My juniors are so spoiled these days.
    맞아, 완전 위계질서가 엉망이야.
    That's right, the whole hierarchy is a mess.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위계질서 (위계질써) 위계질서 (위게질써)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47)