💕 Start: 계
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 112 ALL : 136
•
계단
(階段)
:
오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống.
•
계란
(鷄卵)
:
닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà.
•
계산
(計算)
:
수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia.
•
계속
(繼續)
:
끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn.
•
계속
(繼續)
:
끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng.
•
계시다
:
(높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó.
•
계절
(季節)
:
일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên.
•
계획
(計劃/計畫)
:
앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể.
•
계곡
(溪谷)
:
물이 흐르는 골짜기.
☆☆
Danh từ
🌏 THUNG LŨNG: Khe núi có nước chảy.
•
계기
(契機)
:
어떤 일이 일어나거나 결정되도록 하는 원인이나 기회.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT, DẤU MỐC, MỐC: Nguyên nhân hay động cơ khiến một việc nào đó xảy ra hoặc được định đoạt.
•
계산기
(計算器/計算機)
:
계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác.
•
계산대
(計算臺)
:
가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng.
•
계약
(契約)
:
돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LẬP KHẾ ƯỚC, VIỆC HỢP ĐỒNG: Việc hứa hẹn và ghi vào văn bản trách nhiệm hay nghĩa vụ của nhau cần phải giữ trong giao dịch có giao nhận tiền.
•
계약금
(契約金)
:
계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng.
•
계좌
(計座)
:
금융 기관에서 각 고객의 저축과 대출 상황 등을 계산하여 기록한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI KHOẢN: Cái để tính toán và ghi lại tình hình quản lý tiền của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính.
•
계층
(階層)
:
한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI CẤP, TẦNG LỚP, GIỚI: Tập hợp được phân loại ra dựa trên tiêu chuẩn mang tính kinh tế, nghề nghiệp, vai trò hay vị trí trong một xã hội.
•
계
(契)
:
예로부터 경제적인 도움을 주고받거나 친목을 도모하기 위하여 만든 조직.
☆
Danh từ
🌏 HỘI, HỤI: Tổ chức được tạo ra nhằm giúp đỡ qua lại về mặt kinh tế hoặc mưu cầu tình hữu nghị từ ngày xưa.
•
계급
(階級)
:
군대나 경찰과 같은 조직 내에서의 지위나 관직 등의 등급.
☆
Danh từ
🌏 CẤP BẬC: Thứ hạng của vị trí hay chức vụ trong các tổ chức như quân đội hay cảnh sát.
•
계발
(啓發)
:
지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÁC, SỰ PHÁT TRIỂN: Việc đánh thức và làm cho phát triển tư tưởng, tài năng hay trí tuệ.
•
계승
(繼承)
:
조상의 전통이나 문화, 업적 등을 물려받아 계속 이어 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA: Việc thừa hưởng và tiếp tục phát triển thành tựu, văn hóa hay truyền thống của tổ tiên.
•
계열
(系列)
:
서로 관련이 있거나 비슷한 성격을 가진 계통이나 조직.
☆
Danh từ
🌏 KHỐI, TỔ CHỨC: Những tổ chức hay những hệ thống có tính chất giống nhau hoặc có liên quan với nhau.
•
계통
(系統)
:
일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것.
☆
Danh từ
🌏 HỆ, HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định.
•
계획적
(計劃的/計畫的)
:
미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước.
•
계획적
(計劃的/計畫的)
:
미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226)