🌟 계산기 (計算器/計算機)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계산기 (
계ː산기
) • 계산기 (게ː산기
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Mua sắm
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 계산기
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)