🌟 가습기 (加濕器)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가습기 (
가습끼
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 가습기 (加濕器) @ Ví dụ cụ thể
- 가습기 청소를 제대로 하지 않으면 곰팡이균이 증식해 건강을 해칠 수 있다. [곰팡이균 (곰팡이菌)]
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 가습기
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197)