🌟 가습기 (加濕器)

☆☆   Danh từ  

1. 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.

1. MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가습기를 끄다.
    Turn off the humidifier.
  • 가습기를 사용하다.
    Use a humidifier.
  • 가습기를 켜다.
    Turn on the humidifier.
  • 가습기를 틀다.
    Turn on the humidifier.
  • 가습기로 습도를 조절하다.
    Adjust humidity with a humidifier.
  • 건조한 겨울에는 가습기로 실내의 습도를 조절할 수 있다.
    Humidifiers can control indoor humidity in dry winters.
  • 가정에서는 집 안의 습도를 유지하기 위해 가습기를 많이 사용한다.
    Home uses a lot of humidifiers to maintain humidity in the house.
  • 방이 좀 건조한 거 같은데.
    The room looks a little dry.
    그렇지? 가습기 좀 틀어야겠다.
    Right? i need to turn on the humidifier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가습기 (가습끼)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 가습기 (加濕器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Luật (42) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)