🌷 Initial sound: ㄱㅅㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 28

계산기 (計算器/計算機) : 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác.

가습기 (加濕器) : 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng.

개신교 (改新敎) : 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파. Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.

구세군 (救世軍) : 목사와 신도 등을 군대처럼 조직하고, 어려운 사람들을 도와주는 것에 특별히 힘쓰는 기독교의 한 종파. Danh từ
🌏 ĐỘI QUÂN CỨU THẾ, TỔ CHỨC TỪ THIỆN CÓ TÍNH CHẤT TÔN GIÁO: Một phái của Cơ đốc giáo gồm những tín đồ và mục sư tạo thành tổ chức như quân đội, đặc biệt tập trung sức vào việc giúp đỡ những người khó khăn.

개살구 : 살구와 비슷하지만 맛이 시고 떫은맛이 나는 열매. Danh từ
🌏 QUẢ MAI, QUẢ MƠ RỪNG: Quả giống quả mơ nhưng có vị chua và chát.

검시관 (檢視官) : 사망 원인을 알아내기 위해 시체를 검사하는 관리. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN KHÁM NGHIỆM TỬ THI: Người kiểm tra thi thể để biết xem nguyên nhân tử vong có phải do tội phạm hay không.

결석계 (缺席屆) : 학교에 빠지거나 빠지려 할 때에 그 이유를 기록해서 제출하는 문서. Danh từ
🌏 GIẤY XIN PHÉP NGHỈ HỌC, GIẤY XIN PHÉP ĐƯỢC VẮNG MẶT: Văn bản ghi lý do đã hoặc định không đến trường.

고생길 (苦生 길) : 어렵고 고된 일이나 생활. Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG KHỔ ẢI: Cuộc sống hay công việc khó khăn, khổ cực.

가시권 (可視圈) : 눈으로 볼 수 있는 범위. Danh từ
🌏 TẦM MẮT: Phạm vi có thể nhìn bằng mắt.

굴삭기 (掘削機) : 땅을 파고 판 흙을 운반하거나 건물 벽 등을 부술 때 쓰는 기계. Danh từ
🌏 MÁY ĐÀO, XE ĐÀO ĐẤT, XE XÚC ĐẤT: Máy dùng khi đào đất và chuyển đất đã đào đi hoặc phá vỡ tường… của tòa nhà.

객식구 (客食口) : 원래 식구가 아닌데 같은 집에 묵고 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN NHỜ, Ở ĐẬU: Người vốn dĩ không phải là người trong gia đình nhưng ăn ở trong cùng một nhà.

거시기 : 금방 생각나지 않거나 직접 말하기 곤란한 사람 또는 사물을 대신 가리키는 말로 그 사람 또는 그것. Đại từ
🌏 NGƯỜI ẤY, NGƯỜI ĐÓ, CÁI ẤY, CÁI ĐÓ: Lời nói dùng để ám chỉ thay cho người hoặc sự vật không nhớ ra ngay hay không tiện nói trực tiếp. Hoặc cái đó, người đó.

거시기 : 말하는 중에 갑자기 하려는 말이 금방 생각나지 않거나 바로 말하기가 곤란할 때 하는 말. Thán từ
🌏 GÌ NHỈ, CÁI GÌ NHỈ: Lời thường nói mỗi khi gặp khó khăn trong việc phải nói ngay, hoặc bỗng nhiên không nhớ ra ngay câu định nói trong lúc đang nói.

강속구 (強速球) : 야구에서 투수가 던지는 강하고 빠른 공. Danh từ
🌏 BÓNG NHANH: Quả bóng được cầu thủ ném đi với tốc độ nhanh và mạnh trong bóng chày.

공산군 (共産軍) : 공산주의 국가의 군대. Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘI CỘNG SẢN: Quân đội của quốc gia cộng sản chủ nghĩa.

공시가 (公示價) : 정부나 공공 기관에서 매긴 값. Danh từ
🌏 GIÁ NHÀ NƯỚC QUY ĐỊNH: Giá cả do nhà nước hay cơ quan công quyền quy định.

공사관 (公使館) : 외교관이 해외에 파견되어 사무를 보는 곳. Danh từ
🌏 CÔNG SỨ QUÁN: Nơi mà nhà ngoại giao được cử ra nước ngoài làm việc.

계수기 (計數器) : 동전과 지폐를 세거나 수를 셀 때 사용하는 기계. Danh từ
🌏 MÁY ĐẾM: Máy dùng khi đếm tiền giấy và tiền xu hoặc đếm số.

가스관 (gas 管) : 가스가 통할 수 있게 만든 관. Danh từ
🌏 ĐƯỐNG DẪN GA, ỐNG GA: Ống làm ra để ga có thể đi qua.

금세기 (今世紀) : 우리가 사는 지금의 이 세기. Danh từ
🌏 THẾ KỈ NÀY: Thế kỷ bây giờ mà chúng ta đang sống.

금시계 (金時計) : 겉 부분을 금으로 만든 시계. Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ VÀNG: Đồng hồ có phần bên ngoài được làm bằng vàng.

근삿값 (近似 값) : 다른 계산 방법으로 얻어진 본래 구하고자 하는 수의 값에 가까운 값. Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị gần với giá trị của số vốn dĩ định tìm bằng phương pháp tính khác.

공산권 (共産圈) : 공산주의를 따르는 나라들의 집단. Danh từ
🌏 KHỐI CỘNG SẢN: Khối những nước theo chủ nghĩa cộng sản.

검사기 (檢査機) : 검사를 하는 데 쓰이는 기계. Danh từ
🌏 MÁY KIỂM TRA: Loại máy được dùng trong việc kiểm tra.

구석기 (舊石器) : 구석기 시대에 사용한, 돌을 깨뜨려서 만든 도구. Danh từ
🌏 ĐỒ ĐÁ CŨ: Dụng cụ đập từ đá tạo ra, dùng ở thời kỳ đồ đá cũ.

군식구 (군 食口) : 가족이 아닌데 가족처럼 한집에 살면서 얻어먹고 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN BÁM: Người ăn nhờ ở đậu trong một nhà như người nhà mặc dù không phải gia đình.

귀성객 (歸省客) : 고향을 떠나 있다가 주로 명절 등에 고향으로 돌아가거나 돌아오는 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH VỀ QUÊ, KHÁCH HỒI HƯƠNG: Người xa quê đi về hay về quê hương chủ yếu vào dịp lễ tết...

기술공 (技術工) : 특정한 기술을 이용하여 기계나 기구 등을 만들거나 수리하는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 CÔNG NHÂN KỸ THUẬT: Người làm việc sử dụng kỹ thuật đặc biệt để sửa chữa hay tạo ra dụng cụ hoặc máy móc v.v ...


:
Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)