🌟 구세군 (救世軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구세군 (
구ː세군
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 구세군
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226)