🌟 구세군 (救世軍)

Danh từ  

1. 목사와 신도 등을 군대처럼 조직하고, 어려운 사람들을 도와주는 것에 특별히 힘쓰는 기독교의 한 종파.

1. ĐỘI QUÂN CỨU THẾ, TỔ CHỨC TỪ THIỆN CÓ TÍNH CHẤT TÔN GIÁO: Một phái của Cơ đốc giáo gồm những tín đồ và mục sư tạo thành tổ chức như quân đội, đặc biệt tập trung sức vào việc giúp đỡ những người khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구세군 교회.
    Salvation army church.
  • Google translate 구세군 냄비.
    Salvation army pots.
  • Google translate 구세군 사관 학교.
    Salvation army academy.
  • Google translate 구세군 자선냄비.
    Salvation army charity pot.
  • Google translate 구세군 활동.
    Salvation army activities.
  • Google translate 연말이 되자 거리 곳곳에서 구세군의 자선냄비가 보인다.
    By the end of the year, the salvation army's charity pots are visible all over the street.
  • Google translate 구세군은 교인과 교역자에게 종교와 사회사업을 교육하는 학교를 지었다.
    The salvation army built a school to educate church members and trade partners in religion and social work.
  • Google translate 최근 구세군에서 모금한 돈은 어디에 쓰일 예정입니까?
    What's the latest salvation army raise going to be used for?
    Google translate 심장병을 앓는 어린이들의 무료 수술을 위해 쓰일 것입니다.
    It will be used for free surgery for children with heart disease.

구세군: Salvation Army,きゅうせいぐん【救世軍】,Armée du Salut,ejército de salvación.,جيش الخلاص,авралын элч, аврагчид, ертөнцийг аврагчид,đội quân cứu thế, tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo,กลุ่มช่วยชาวโลกให้พ้นทุกข์,sekte juru selamat,армия спасения,救世军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구세군 (구ː세군)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226)