🌟 개살구

Danh từ  

1. 살구와 비슷하지만 맛이 시고 떫은맛이 나는 열매.

1. QUẢ MAI, QUẢ MƠ RỪNG: Quả giống quả mơ nhưng có vị chua và chát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떫은 개살구.
    Bitter faggot.
  • Google translate 개살구.
    God damn it.
  • Google translate 개살구 한 개.
    One piece of crap.
  • Google translate 개살구의 맛.
    The taste of a crabbed ball.
  • Google translate 개살구를 따다.
    Pick a dog's aprout.
  • Google translate 개살구를 먹다.
    Eat dog meatballs.
  • Google translate 개살구를 심다.
    Plant a dog'sprout.
  • Google translate 살구인 줄 알고 딴 열매는 모두 개살구였다.
    All the berries i picked, thinking they were apricots.
  • Google translate 나는 시큼한 과일을 좋아해서 개살구도 잘 먹는다.
    I like sour fruits, so i eat dog meatballs well, too.
  • Google translate 개살구들을 왜 다 버렸니?
    Why did you throw away all these scumbags?
    Google translate 맛이 너무 떫어서 못 먹겠어요.
    The taste is too bitter to eat.

개살구: wild apricot,,abricot sauvage,albaricoque salvaje, damasco silvestre,مشمش بريّ,зэрлэг чангааз,quả mai, quả mơ rừng,แอปริคอทป่า,buah aprikot liar,дикий абрикос,山杏,野杏,

2. (비유적으로) 못난 사람이나 사물 또는 언짢은 일.

2. ĐỒ VỚ VẨN, THỨ CHẲNG RA GÌ: (cách nói ẩn dụ) Người hay sự việc tồi tệ hay việc bực mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개살구 같은 것.
    Something like a faggot.
  • Google translate 개살구 같은 물건.
    A piece of shit.
  • Google translate 개살구 같은 사람.
    A scumbag.
  • Google translate 개살구 같은 일.
    A piece of shit.
  • Google translate 개살구에 불과하다.
    It's just a piece of shit.
  • Google translate 이 휴대 전화는 모양만 예쁘지 통화 품질은 나쁜 개살구다.
    This cell phone is only pretty in shape, but the quality of the call is bad.
  • Google translate 성공적이라고 생각했던 그 일은 알고 보니 문제가 많은 개살구에 불과했다.
    It turned out that the job that i thought was a success was nothing but a troubled faggot.
  • Google translate 민준이는 뭐든지 잘할 것 같아.
    I think min-joon is good at everything.
    Google translate 아니야. 걔 사실은 제대로 하는 일이 하나도 없는 개살구야.
    No. he's a bitch who doesn't really do anything right.
Từ tham khảo 개떡: 보리나 밀 등을 대강 빻아 반죽하여 평평하고 둥글넓적하게 빚어 찐 떡., (비유적…
Từ tham khảo 개똥: 개의 똥., (비유적으로) 보잘것없거나 천하거나 엉터리인 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개살구 (개ː살구)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Luật (42) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104)