🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 55 ALL : 67

: 사람이나 동물의 몸에서 뼈를 둘러싸고 있는 부드러운 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỊT (NGƯỜI, ĐỘNG VẬT): Phần mềm bao quanh xương trong cơ thể của người hay động vật.

삼겹 (三 겹살) : 비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp.

: 나이를 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi.

: 해가 내쏘는 광선. ☆☆ Danh từ
🌏 TIA MẶT TRỜI, TIA NẮNG: Tia quang mặt trời rọi xuống.

: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt.

(自殺) : 스스로 자신의 목숨을 끊음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ SÁT: Việc tự kết thúc mạng sống của mình.

: 아픔이나 괴로움을 거짓으로 꾸미거나 실제보다 과장해서 나타냄. 또는 그런 태도나 말. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ ỐM, SỰ VỜ ỐM, SỰ CƯỜNG ĐIỆU BỆNH TẬT, LỜI GIẢ ỐM: Việc thể hiện nói quá thực tế hoặc thêu dệt giả tạo những phiền muộn hay đau ốm. Hoặc lời nói hay thái độ như vậy.

: 활시위를 팽팽하게 당겼다가 놓으면 그 힘으로 멀리 날아가도록 만든 것. Danh từ
🌏 MŨI TÊN: Cái được tạo ra để bay ra xa nhờ lực (tác dụng) khi ta kéo căng dây cung rồi thả ra.

주름 : 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금. Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

(虐殺) : 사람을 매우 모질고 잔인하게 마구 죽임. Danh từ
🌏 SỰ THẢM SÁT: Việc giết người bừa bãi một cách rất tàn nhẫn và man rợ.

: 두 눈썹 사이에 있는 주름. Danh từ
🌏 NÉT CAU MÀY: Phần nếp nhăn nằm ở giữa hai lông mày.

(被殺) : 죽임을 당함. Danh từ
🌏 SỰ BỊ SÁT HẠI: Việc bị giết.

나잇 : 나이가 들면서 찌는 살. Danh từ
🌏 Phần thịt tăng lên khi nhiều tuổi.

: 쑥스러움이 없이 비위 좋게 구는 행동. 또는 그런 성격. Danh từ
🌏 SỰ TÁO BẠO, TÍNH TÁO BẠO: Hành động một cách táo bạo không ngại ngùng, hoặc là tính cách như thế.

: 창문이나 부채, 연, 수레바퀴 등의 뼈대가 되는 부분. Danh từ
🌏 SAL; CHẤN SONG, KHUNG, VÀNH (BÁNH XE): Phần khung của cửa sổ, quạt, diều hay bánh xe...

미운 일곱 : 어린아이들은 일곱 살을 전후로 부모 말을 잘 듣지 않고 말썽을 많이 일으킨다는 말.
🌏 (TUỔI LÊN 7 ĐÁNG GHÉT): Trẻ con khoảng 7 tuổi thì thường không chịu nghe lời và hay cãi lại cha mẹ.

(生 살) : 상처가 나아서 새로 돋아난 살. Danh từ
🌏 DA NON: Thịt da mới mọc khi vết thương lành.

(屠殺) : 사람을 마구 죽임. Danh từ
🌏 SỰ TÀN SÁT: Việc giết người tuỳ tiện.

: 아무것도 입거나 걸치지 않아 겉으로 드러나 있는 살. Danh từ
🌏 DA THỊT ĐỂ TRẦN: Da thịt để lộ ra bên ngoài, không được mặc hoặc được khoác bất cứ thứ gì.

역마 (驛馬煞) : 한곳에 머무르지 못하고 여기저기 떠돌아다니며 사는 운명. Danh từ
🌏 CHÂN ĐI, SỐ CON NGỰA: Số mệnh sống rày đây mai đó không thể ở yên một chỗ.

가슴 : 가슴 부위의 살. Danh từ
🌏 THỊT ỨC (CHIM, GÀ), THỊT NGỰC: Thịt của bộ phận ngực.

(銃殺) : 총으로 쏘아 죽임. Danh từ
🌏 VIỆC BẮN CHẾT, VIỆC DÙNG SÚNG HẠ SÁT: Việc bắn chết bằng súng.

: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것. Danh từ
🌏 NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.

(窓 살) : 창이나 문 등에 가로세로로 지르게 대어 놓은 가는 막대. Danh từ
🌏 SONG CỬA: Thanh chắn theo chiều dọc hay chiều ngang ở cửa sổ hay cửa ra vào...

우산 (雨傘 살) : 가는 대나 철사로 되어 있는 우산의 뼈대. Danh từ
🌏 CÁN Ô, CÁN DÙ: Thân cây ô được làm bằng sắt hoặc tre, gỗ.

(他殺) : 남을 죽임. Danh từ
🌏 SỰ GIẾT NGƯỜI, SỰ SÁT NHÂN: Việc giết người khác.

: 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길. Danh từ
🌏 ÁNH MẮT CAU MÀY: Ánh mắt nhìn chằm chằm một cách sắc lẹm khi ghét hoặc không hài lòng.

분신자 (焚身自殺) : 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊음. Danh từ
🌏 SỰ TỰ THIÊU TỰ SÁT: Sự tự châm lửa vào cơ thể mình kết thúc mạng sống.

: 밝은 물체에서 뻗어 나오는 빛. 또는 그 빛의 줄기. Danh từ
🌏 TIA SÁNG: Ánh sáng tỏa ra từ vật thể sáng. Hoặc tia của ánh sáng đó.

부챗 : 부채의 뼈대를 이루는 여러 가닥의 가늘고 긴 대나무 조각. Danh từ
🌏 SƯỜN QUẠT: Khung để tạo nên sườn cho cái quạt từ nhiều que tre dài và mảnh.

(射殺) : 활이나 총 등으로 쏘아 죽임. Danh từ
🌏 SỰ BẮN GIẾT: Sự bắn và giết bằng súng hoặc tên v.v...

: 물 등이 천천히 고루 끓는 모양. Phó từ
🌏 LỤC BỤC: Hình ảnh nước sôi một cách đều đều.

: 남이 알아차리지 못하게 천천히 조용하게 행동하는 모양. Phó từ
🌏 LẸ LÀNG, RÓN RÉN: Hình ảnh chầm chậm hành động một cách yên lặng để người khác không biết được.

(毒殺) : 독약을 써서 사람을 죽임. Danh từ
🌏 SỰ MƯU SÁT BẰNG THUỐC ĐỘC: Việc dùng thuốc độc giết người.

(菩薩) : 불교에서, 위로는 부처를 따르고 아래로는 중생을 이끄는, 부처의 다음가는 성인. Danh từ
🌏 BỒ TÁT: Thánh nhân xếp sau Phật, trên thì theo Phật dưới thì dẫn dắt chúng sinh trong Phật giáo.

쇠창 (쇠 窓 살) : 쇠로 만든 창살. Danh từ
🌏 SONG CỬA SẮT: Song cửa làm bằng sắt.

: 음식을 지나치게 많이 먹거나 운동이 부족해서 쓸데없이 붙은 살. Danh từ
🌏 THỊT THỪA: Thịt không cần thiết sinh ra do ăn đồ ăn quá nhiều hoặc ít vận động.

: 깨어져 완전히 부서짐. Danh từ
🌏 SỰ VỠ VỤN, SỰ TIÊU TAN: Sự vỡ và bị phá hủy hoàn toàn.

게맛 : 녹말과 생선살을 이용하여 게살의 맛이 나도록 가공하여 만든 식품. Danh từ
🌏 CHẢ BỘT HƯƠNG CUA: Thực phẩm làm bằng cách dùng tinh bột và cá để chế biến cho có hương thịt của cua.

속살속 : 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 목소리로 대수롭지 않게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÌ THÀO, MỘT CÁCH LÀO XÀO, MỘT CÁCH RÌ RẦM: Tiếng cứ trò chuyện một cách không đáng kể với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.

굳은 : 손이나 발바닥에 생긴 두껍고 단단하게 된 살. Danh từ
🌏 VẾT CHAI CHÂN, VẾT CHAI TAY: Phần da dày và cứng sinh ra dưới bàn chân hay trong lòng bàn tay.

(暗殺) : 주로 정치적으로 중요한 사람을 몰래 죽임. Danh từ
🌏 SỰ ÁM SÁT: Việc lén giết chết người, chủ yếu là nhân vật quan trọng về mặt chính trị.

망신 (亡身煞) : 망신을 당할 운수. Danh từ
🌏 VẬN XUI XẺO, VẬN ĐEN: Vận số bị mất thể diện.

(急煞) : 갑자기 닥쳐오는 재액. Danh từ
🌏 TAI HỌA BẤT NGỜ: Tai họa ập đến bất ngờ.

: 다친 곳이 나으면서 새로 돋아나는 살. Danh từ
🌏 DA NON: Da thịt mới trồi lên khi chỗ bị thương lành lại.

: 게 등의 생선 살의 맛이 나게 만든 가공 식품. Danh từ
🌏 MAT-SAL, CHẢ CÓ VỊ CUA (TÔM, CÁ): Thực phẩm chế biến làm cho có hương vị của những loại thịt cá, thịt cua v.v....

: 다른 사람을 웃기려고 일부러 하는 재미있는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ PHA TRÒ, SỰ KHÔI HÀI: Lời nói hay hành động thú vị cố tình làm để gây cười cho người khác.

(抹殺/抹摋) : 있는 것들을 아주 없애 버림. Danh từ
🌏 SỰ XOÁ SỔ, SỰ TẨY SẠCH, SỰ TÀN SÁT: Việc làm mất đi hoàn toàn những cái đang có.

: 어릴 때 엄마의 젖을 먹고 오른 살. Danh từ
🌏 BỤ SỮA: Thịt do bú sữa mẹ khi còn nhỏ mà tăng lên.

대학 (大虐殺) : 많은 사람들을 잔인하게 죽이는 것. Danh từ
🌏 TRẬN THẢM SÁT LỚN: Việc giết nhiều người một cách tàn nhẫn.

나잇 : (낮잡아 이르는 말로) 비교적 많은 나이. Danh từ
🌏 GIÀ ĐẦU, LỚN TUỔI: (Cách nói xem thường) Tương đối nhiều tuổi.

(沒殺) : 하나도 빠짐없이 모두 다 죽거나 죽임. Danh từ
🌏 SỰ CHẾT TẬP THỂ, SỰ SÁT HẠI TẬP THỂ: Sự chết hoặc sự giết chết tất cả, không loại trừ một ai.

: 배를 두툼하게 감싸고 있는 피부. Danh từ
🌏 MỠ BỤNG: Lớp da dày bao quanh bụng.

바큇 : 바퀴 가운데에서 테를 향하여 부챗살 모양으로 뻗친 가느다란 막대기. Danh từ
🌏 NAN HOA, CĂM XE: Thanh sắt dài và nhỏ đan thành hình cánh quạt hướng vào trục ở giữa bánh xe.

(默殺) : 남의 의견이나 요청 등을 듣고도 모른 척하거나 무시함. Danh từ
🌏 SỰ BỎ QUA, SỰ PHỚT LỜ: Sự xem thường hay làm ra vẻ không biết cho dù nghe thấy những điều như yêu cầu hay ý kiến của người khác.

(門 살) : 문에 종이를 바르거나 유리를 끼우는 데 뼈대가 되는, 길고 가느다란 나무 대. Danh từ
🌏 KHUNG CỬA LÙA: Khung cửa bằng gỗ mỏng và dài dùng để gắn kính hay dán giấy lên.

: 배가 조금씩 아픈 모양. Phó từ
🌏 ÂM Ỉ, LÂM NHÂM: Hình ảnh bụng đau từng chút một.

: 닭의 껍질처럼 군데군데가 도드라진 사람의 피부. Danh từ
🌏 DA GÀ: Phần da nổi hạt chỗ này chỗ kia giống như da con gà bị vặt lông.

(絞殺) : 목을 졸라 죽임. Danh từ
🌏 SỰ BÓP CỔ, SỰ BÓP NGHẸT: Sự bóp cổ giết chết.

독화 (毒 화살) : 화살촉에 독을 묻힌 화살. Danh từ
🌏 MŨI TÊN ĐỘC: Tên có dính độc ở đầu mũi tên.

: 물이 흐르는 힘이나 속도. Danh từ
🌏 SỨC NƯỚC, TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY: Tốc độ hay lực nước chảy.

이맛 : 얼굴을 찡그릴 때 이마에 생기는 주름살. Danh từ
🌏 NẾP NHĂN Ở TRÁN: Vết nhăn xuất hiện ở trán khi nhăn mặt.

: 등에 있는 살. Danh từ
🌏 THỊT LƯỜN: Thịt ở lưng.

: 옷을 입으면 가려져서 겉으로 드러나지 않는 부분의 살. Danh từ
🌏 DA THỊT BÊN TRONG: Phần da thịt không lộ ra bên ngoài do được che khuất khi mặc quần áo.

: 완전히 깨어지거나 부서짐. Danh từ
🌏 SỰ VỠ VỤN, SỰ VỠ TAN: Sự bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.

구김 : 구겨져서 생긴 주름. Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, NẾP GẤP, NẾP XẾP: Nếp sinh ra do bị gấp.

: 싸울 때 손으로 잡는, 상대의 목 아래의 옷깃 부분. Danh từ
🌏 CỔ ÁO: Bộ phận của áo bên dưới cổ của đối phương, dùng tay nắm lấy khi đánh nhau.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155)