🌟 쏜살

Danh từ  

1. 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것.

1. NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쏜살처럼 날아가다.
    Fly like a shot.
  • Google translate 쏜살처럼 뛰어가다.
    Run like a shot.
  • Google translate 쏜살처럼 빠르다.
    Fast as a shot.
  • Google translate 쏜살처럼 지나가다.
    Pass like a shot.
  • Google translate 그는 내가 부르자마자 쏜살처럼 달려왔다.
    He came running like a shot as soon as i called.
  • Google translate 오토바이가 쏜살처럼 빠르게 눈앞을 지나갔다.
    A motorcycle shot past me.
  • Google translate 기차가 세찬 바람을 일으키며 쏜살처럼 빠르게 달려 나갔다.
    The train ran out like a shot, creating a gust of wind.
  • Google translate 정신없이 빠르게 이야기하는 그의 말소리가 그야말로 쏜살과 같았다.
    The sound of his speech, which spoke frantically fast, was like a shot.
  • Google translate 청소, 빨래, 다림질까지 모두 끝!
    Cleaning, laundry, ironing, all done!
    Google translate 벌써 다 했다고? 정말 쏜살이네.
    Already done? that's a real shot.

쏜살: shot arrow,やのごとし【矢の如し】,(n.) rapide comme une flèche,como una flecha tirada,سهم منطلَّق,харвасан сум,như tên bắn,ลูกศรที่ปล่อยออกไป,kecepatan anak panah,стрелой,离弦之箭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쏜살 (쏜살)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105)