🌟 쏜살
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏜살 (
쏜살
)
🌷 ㅆㅅ: Initial sound 쏜살
-
ㅆㅅ (
싹수
)
: 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성.
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, SỰ HY VỌNG, TRIỂN VỌNG: Khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp. -
ㅆㅅ (
쌍수
)
: 오른손과 왼손.
Danh từ
🌏 ĐÔI TAY, HAI TAY: Tay phải và tay trái. -
ㅆㅅ (
쏜살
)
: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것.
Danh từ
🌏 NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105)