🌟 쌍수 (雙手)

Danh từ  

1. 오른손과 왼손.

1. ĐÔI TAY, HAI TAY: Tay phải và tay trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌍수를 맞잡다.
    Takes a pair of hands.
  • Google translate 쌍수를 뻗다.
    Stretch out a pair of hands.
  • Google translate 쌍수를 흔들다.
    Shake the binoculars.
  • Google translate 쌍수로 찬성하다.
    Agree in a positive way.
  • Google translate 쌍수로 환영하다.
    Welcome in double numbers.
  • Google translate 친구는 언제나 식사하기에 앞서 쌍수를 맞잡고 기도했다.
    A friend always prayed with both hands before eating.
  • Google translate 가수가 무대 위로 오르자 팬들이 쌍수를 흔들며 환영했다.
    Fans welcomed the singer as he climbed onto the stage, waving his hands.
  • Google translate 공부 말고 하고 싶은 게 있다면 하고 싶은 걸 해야 하는 거야.
    If there's anything you want to do other than study, you have to do what you want to do.
    Google translate 나도 네 생각에는 쌍수로 찬성해.
    I agree with you, too, in your opinion.
Từ đồng nghĩa 양손(兩손): 양쪽 손.

쌍수: both hands; open arms,そうしゅ【双手】。りょうて【両手】。もろて,deux mains, deux bras,,يدان,хоёр  гар,đôi tay, hai tay,มือทั้งสองข้าง, มือข้างซ้ายและขวา, มือซ้ายและมือขวา, สองมือ,kedua tangan,обе руки,双手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌍수 (쌍수)

🗣️ 쌍수 (雙手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)