🌟 쌍수 (雙手)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌍수 (
쌍수
)
🗣️ 쌍수 (雙手) @ Ví dụ cụ thể
- 우리의 계획에는 모두가 쌍수 들고 지지했다. [쌍수(를) 들다]
- 지수는 언제나 내 말이라면 쌍수를 들고 동의했다. [쌍수(를) 들다]
- 그렇게 해 준다면 나야 쌍수 들어 환영할 일이지. [쌍수(를) 들다]
🌷 ㅆㅅ: Initial sound 쌍수
-
ㅆㅅ (
싹수
)
: 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성.
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, SỰ HY VỌNG, TRIỂN VỌNG: Khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp. -
ㅆㅅ (
쌍수
)
: 오른손과 왼손.
Danh từ
🌏 ĐÔI TAY, HAI TAY: Tay phải và tay trái. -
ㅆㅅ (
쏜살
)
: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것.
Danh từ
🌏 NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155)